Bản dịch của từ Take the law on trong tiếng Việt
Take the law on

Take the law on (Idiom)
The company decided to take the law on the fraudulent employee.
Công ty quyết định kiện nhân viên gian lận.
She threatened to take the law on the landlord for breach.
Cô ấy đe dọa sẽ kiện chủ nhà vì vi phạm.
The organization plans to take the law on the copyright infringer.
Tổ chức dự định kiện người vi phạm bản quyền.
"Cụm từ 'take the law on' thường được hiểu là hành động chấp nhận trách nhiệm pháp lý đối với một vấn đề nào đó hoặc tiến hành thực hiện một hành động liên quan đến pháp luật. Cụm từ này thường sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, trong đó người nói có thể đề cập đến việc chịu trách nhiệm cho hành vi vi phạm pháp luật hoặc tố tụng. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cả hai đều mang ý nghĩa tương tự và có thể thay thế lẫn nhau trong ngữ cảnh nhất định".
Cụm từ "take the law on" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "capere" nghĩa là "nắm giữ" hoặc "tuân thủ". Trong lịch sử, cụm từ này đã phát triển từ việc tuân theo quy định của pháp luật thành hành động khởi kiện hoặc chống lại pháp luật. Ngày nay, nó thường được sử dụng để chỉ việc đưa ra quyền lực trước một quyết định của pháp luật hoặc cơ quan có thẩm quyền, phản ánh sự xung đột giữa cá nhân và sự công bằng xã hội.
Cụm từ "take the law on" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc khi thảo luận về quyền và nghĩa vụ của công dân. Cụm từ này thường áp dụng trong các tình huống liên quan đến việc bảo vệ quyền lợi cá nhân qua các phương tiện pháp lý, thường thấy trong các cuộc tranh luận chính trị hoặc bài viết học thuật về pháp luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp