Bản dịch của từ Take the lid off trong tiếng Việt
Take the lid off

Take the lid off (Phrase)
The documentary took the lid off social issues in America.
Bộ phim tài liệu đã vén bức màn những vấn đề xã hội ở Mỹ.
They did not take the lid off their community's problems.
Họ đã không vén bức màn những vấn đề trong cộng đồng của họ.
Did the report take the lid off inequality in education?
Báo cáo có vén bức màn về sự bất bình đẳng trong giáo dục không?
Cụm từ “take the lid off” thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc mở nắp một vật gì đó, chẳng hạn như hộp hoặc bình chứa. Trong tiếng Anh, cụm này mang ý nghĩa tượng trưng, chỉ việc tiết lộ thông tin hoặc khơi gợi một vấn đề ít được thảo luận. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, cách nói và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai vùng.
Cụm từ "take the lid off" xuất phát từ tiếng Anh hiện đại, trong đó "lid" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "lidd" (nắp đậy). Nguồn gốc Latin không rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến từ "lid" trong tiếng Đức cổ. Thành ngữ này thường được sử dụng ẩn dụ để chỉ việc tiết lộ thông tin hoặc mở rộng suy nghĩ, phản ánh sự chuyển từ sự ngăn chặn sang tự do hiểu biết hoặc khám phá. Từ nghĩa đen trở thành nghĩa bóng này cho thấy sự kết nối chặt chẽ giữa hình thức và cách hiểu.
Cụm từ "take the lid off" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể được tìm thấy trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về việc tiết lộ thông tin hoặc ý tưởng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, như trong các cuộc thảo luận về việc khai thác tiềm năng hoặc giải quyết các vấn đề bị che giấu. Trong cuộc sống hàng ngày, nó cũng có thể ám chỉ đến việc mở nắp vật chứa, như nồi hoặc hộp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp