Bản dịch của từ Take the lid off trong tiếng Việt

Take the lid off

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take the lid off (Phrase)

tˈeɪk ðə lˈɪd ˈɔf
tˈeɪk ðə lˈɪd ˈɔf
01

Để tiết lộ sự thật về một cái gì đó.

To reveal the truth about something.

Ví dụ

The documentary took the lid off social issues in America.

Bộ phim tài liệu đã vén bức màn những vấn đề xã hội ở Mỹ.

They did not take the lid off their community's problems.

Họ đã không vén bức màn những vấn đề trong cộng đồng của họ.

Did the report take the lid off inequality in education?

Báo cáo có vén bức màn về sự bất bình đẳng trong giáo dục không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take the lid off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take the lid off

Không có idiom phù hợp