Bản dịch của từ Take up arms trong tiếng Việt
Take up arms
Take up arms (Phrase)
Many citizens take up arms during protests for their rights.
Nhiều công dân cầm vũ khí trong các cuộc biểu tình vì quyền lợi của họ.
They do not take up arms without understanding the consequences.
Họ không cầm vũ khí khi chưa hiểu hậu quả.
Why do some groups take up arms in social movements?
Tại sao một số nhóm lại cầm vũ khí trong các phong trào xã hội?
Cụm từ "take up arms" có nghĩa là bắt đầu tham gia vào một cuộc chiến tranh hoặc khởi nghĩa, thể hiện sự quyết tâm bảo vệ quyền lợi hoặc tự do. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và lịch sử của từng quốc gia. "Take up arms" thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, quân sự hoặc xã hội để nhấn mạnh hành động kháng chiến.
Cụm từ "take up arms" xuất phát từ tiếng Latin "capere arma", trong đó "capere" có nghĩa là "cầm nắm" và "arma" có nghĩa là "vũ khí". Khái niệm này đã được sử dụng từ thế kỷ 14, gắn liền với việc chuẩn bị cho chiến tranh hoặc xung đột. Hiện nay, "take up arms" mang ý nghĩa khởi đầu cuộc chiến tranh, đấu tranh hoặc kháng cự, thể hiện tinh thần chiến đấu và phản kháng chống lại áp bức hoặc bất công.
Cụm từ "take up arms" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, thường liên quan đến các chủ đề về xung đột, chiến tranh hoặc quyền con người. Trong bối cảnh rộng hơn, cụm này thường được sử dụng để mô tả hành động tham gia vào cuộc chiến, thể hiện quyết tâm hoặc kháng cự trước sự bất công. Từ ngữ này thường thấy trong các tác phẩm văn học, báo chí và thảo luận chính trị khi đề cập đến các cuộc nổi dậy hoặc chiến tranh cách mạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp