Bản dịch của từ Take vengeance trong tiếng Việt

Take vengeance

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take vengeance (Verb)

tˈeɪkdʒəfˈɪnsɨŋ
tˈeɪkdʒəfˈɪnsɨŋ
01

Để trả thù hoặc tìm cách trả thù.

To retaliate or seek retribution.

Ví dụ

Many people take vengeance after being wronged in social situations.

Nhiều người báo thù sau khi bị sai trái trong tình huống xã hội.

She does not take vengeance; instead, she seeks peace and understanding.

Cô ấy không báo thù; thay vào đó, cô tìm kiếm hòa bình và hiểu biết.

Do you think people should take vengeance for social injustices?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên báo thù cho những bất công xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take vengeance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take vengeance

Không có idiom phù hợp