Bản dịch của từ Take vows trong tiếng Việt

Take vows

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take vows (Verb)

ˈteɪkˈvoʊz
ˈteɪkˈvoʊz
01

Hứa hay cam kết một cách long trọng.

Promise or pledge solemnly.

Ví dụ

Many couples take vows to love and cherish each other forever.

Nhiều cặp đôi thề nguyện yêu thương và trân trọng nhau mãi mãi.

Some people do not take vows seriously, leading to broken promises.

Một số người không nghiêm túc thề nguyện, dẫn đến lời hứa bị phá vỡ.

Do you think it is important for partners to take vows before marriage?

Bạn có nghĩ rằng việc các đối tác thề nguyện trước hôn nhân quan trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take vows/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take vows

Không có idiom phù hợp