Bản dịch của từ Take vows trong tiếng Việt
Take vows

Take vows (Verb)
Many couples take vows to love and cherish each other forever.
Nhiều cặp đôi thề nguyện yêu thương và trân trọng nhau mãi mãi.
Some people do not take vows seriously, leading to broken promises.
Một số người không nghiêm túc thề nguyện, dẫn đến lời hứa bị phá vỡ.
Do you think it is important for partners to take vows before marriage?
Bạn có nghĩ rằng việc các đối tác thề nguyện trước hôn nhân quan trọng không?
Cụm từ "take vows" được sử dụng trong ngữ cảnh lễ nghi, thể hiện việc cam kết hoặc hứa hẹn nghiêm túc, thường là trong các nghi lễ hôn nhân hoặc tôn giáo. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng cụm này với nghĩa tương tự, nhưng có thể khác nhau ở ngữ điệu. Trong tiếng Anh Anh, nhấn mạnh thường nhiều hơn vào âm đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh đều hơn. Cụm từ này thể hiện tính chất trang trọng và sự kết nối mạnh mẽ giữa những người tham gia.
Cụm từ "take vows" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "votum", có nghĩa là "lời thề" hoặc "lời hứa". Từ này đã được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo từ thời cổ đại, nơi các cá nhân cam kết một hành động hoặc nguyên tắc nhất định. Sự phát triển của cụm từ này trong tiếng Anh phản ánh ý nghĩa cam kết mạnh mẽ, thường liên quan đến hôn nhân hoặc các nghi thức tôn giáo thiêng liêng, thể hiện sự nghiêm túc và trách nhiệm của cá nhân đối với lời hứa của họ.
Cụm từ "take vows" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến hôn nhân, tôn giáo hoặc cam kết cá nhân. Trong bài thi IELTS, thuật ngữ này có khả năng xuất hiện trong cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, cụm từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghi thức hoặc cam kết. Trong Đọc và Viết, nó có thể liên quan đến các văn bản mô tả văn hóa hoặc phong tục. "Take vows" có thể không phổ biến nhưng vẫn được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự nghiêm túc và chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp