Bản dịch của từ Taken together trong tiếng Việt
Taken together

Taken together (Phrase)
Xem xét một cách tổng thể, tổng thể.
Considering as a whole in total.
Taken together, these factors contribute to a sense of community.
Nhìn chung, những yếu tố này góp phần tạo cảm giác cộng đồng.
Not taken together, individual actions may not have a significant impact.
Không xem xét cả hai, hành động cá nhân có thể không ảnh hưởng đáng kể.
Are these aspects taken together in your IELTS essay on social issues?
Các khía cạnh này được xem xét cùng nhau trong bài luận IELTS của bạn về các vấn đề xã hội chứ?
Cụm từ "taken together" thường được sử dụng để chỉ việc xem xét, đánh giá hoặc phân tích nhiều thông tin, dữ liệu hoặc sự kiện theo cách tổng hợp. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong nghiên cứu và báo cáo, nhằm nhấn mạnh rằng các yếu tố riêng lẻ sẽ tạo ra một cái nhìn toàn diện hơn khi được kết hợp. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, cách sử dụng cụm từ này tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay ngữ pháp.
Cụm từ "taken together" có nguồn gốc từ động từ "take" trong tiếng Anh, xuất phát từ động từ cũ "tacan" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là nắm giữ hoặc chiếm lĩnh. Sự phát triển nghĩa của cụm từ này diễn ra từ việc ghép nối các yếu tố lại với nhau để đánh giá hoặc phân tích một cách toàn diện. Hiện nay, "taken together" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật để tổng hợp, liên kết và phân tích thông tin hay dữ liệu, làm nổi bật mối quan hệ giữa các phần cấu thành.
Cụm từ "taken together" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, để diễn đạt ý nghĩa tổng hợp các yếu tố hoặc quan điểm khác nhau. Trong phần nghe và đọc, cụm từ này xuất hiện trong các văn bản phân tích hoặc báo cáo nghiên cứu. Ngoài ra, trong văn cảnh hàn lâm, "taken together" thường được dùng để kết luận hoặc tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn nhằm làm nổi bật điểm chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp