Bản dịch của từ Taken together trong tiếng Việt

Taken together

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taken together (Phrase)

tˈækɨntoʊdʒˌɛɹ
tˈækɨntoʊdʒˌɛɹ
01

Xem xét một cách tổng thể, tổng thể.

Considering as a whole in total.

Ví dụ

Taken together, these factors contribute to a sense of community.

Nhìn chung, những yếu tố này góp phần tạo cảm giác cộng đồng.

Not taken together, individual actions may not have a significant impact.

Không xem xét cả hai, hành động cá nhân có thể không ảnh hưởng đáng kể.

Are these aspects taken together in your IELTS essay on social issues?

Các khía cạnh này được xem xét cùng nhau trong bài luận IELTS của bạn về các vấn đề xã hội chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/taken together/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taken together

Không có idiom phù hợp