Bản dịch của từ Tale of woe trong tiếng Việt
Tale of woe

Tale of woe (Noun)
The documentary shared a tale of woe about homeless families in Chicago.
Bộ phim tài liệu đã chia sẻ một câu chuyện buồn về các gia đình vô gia cư ở Chicago.
Many tales of woe exist, but not all receive attention.
Nhiều câu chuyện buồn tồn tại, nhưng không phải tất cả đều nhận được sự chú ý.
Is the tale of woe from the news report accurate and fair?
Câu chuyện buồn từ bản tin có chính xác và công bằng không?
"Tale of woe" là cụm từ tiếng Anh mô tả một câu chuyện buồn bã, thường liên quan đến nỗi đau, khổ sở hoặc bi kịch của nhân vật. Cụm từ này xuất hiện trong văn học, nghệ thuật và giao tiếp hàng ngày, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa và cách sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau. Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh những khổ nạn đáng thương trong đời sống và nghệ thuật.
Cụm từ "tale of woe" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "tale" xuất phát từ tiếng Bắc Âu "tala" có nghĩa là "kể" và "woe" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wai" chỉ sự đau khổ hay bi kịch. Lịch sử sử dụng cụm từ này thường liên quan đến những câu chuyện buồn bã, thường nhằm thể hiện sự thảm khốc, tuyệt vọng trong cuộc sống. Ngày nay, "tale of woe" thường được dùng để chỉ những trải nghiệm bất hạnh hoặc bi kịch trong văn học và giao tiếp hàng ngày.
"Câu chuyện buồn" là cụm từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật, nơi mà những mảnh truyện đầy bi kịch được trình bày. Trong IELTS, cụm từ này có thể thấy trong các đoạn văn thuộc phần đọc hoặc nghe khi thảo luận về các tác phẩm văn học. Ngoài ra, "câu chuyện buồn" cũng thường được dùng để mô tả những tình huống đáng thương trong đời sống hàng ngày hoặc các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp