Bản dịch của từ Tale of woe trong tiếng Việt

Tale of woe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tale of woe (Noun)

01

Một câu chuyện buồn hoặc tài khoản của các sự kiện.

A sad story or account of events.

Ví dụ

The documentary shared a tale of woe about homeless families in Chicago.

Bộ phim tài liệu đã chia sẻ một câu chuyện buồn về các gia đình vô gia cư ở Chicago.

Many tales of woe exist, but not all receive attention.

Nhiều câu chuyện buồn tồn tại, nhưng không phải tất cả đều nhận được sự chú ý.

Is the tale of woe from the news report accurate and fair?

Câu chuyện buồn từ bản tin có chính xác và công bằng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tale of woe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tale of woe

Không có idiom phù hợp