Bản dịch của từ Talk low trong tiếng Việt

Talk low

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Talk low (Phrase)

tˈɔk lˈoʊ
tˈɔk lˈoʊ
01

Nói lặng lẽ hoặc với giọng điệu im lặng.

To speak quietly or in a hushed tone.

Ví dụ

At the party, Sarah talked low to avoid disturbing others.

Tại bữa tiệc, Sarah nói khẽ để không làm phiền người khác.

They didn't talk low during the meeting, which annoyed the manager.

Họ không nói khẽ trong cuộc họp, điều này làm phiền quản lý.

Did you hear them talk low about the upcoming event?

Bạn có nghe họ nói khẽ về sự kiện sắp tới không?

Talk low (Verb)

tˈɔk lˈoʊ
tˈɔk lˈoʊ
01

Nói lặng lẽ hoặc với giọng điệu im lặng.

To speak quietly or in a hushed tone.

Ví dụ

They always talk low during the movie to avoid disturbing others.

Họ luôn nói nhỏ trong phim để không làm phiền người khác.

She does not talk low at social events; she prefers to be heard.

Cô ấy không nói nhỏ ở các sự kiện xã hội; cô ấy thích được nghe.

Do you think people should talk low in libraries and cafes?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên nói nhỏ trong thư viện và quán cà phê không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/talk low/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Talk low

Không có idiom phù hợp