Bản dịch của từ Talk wildly trong tiếng Việt
Talk wildly

Talk wildly (Idiom)
Nói một cách không kiểm soát được hoặc không hợp lý.
To speak in a manner that is uncontrolled or irrational.
During the meeting, John talked wildly about his new social project.
Trong cuộc họp, John đã nói một cách điên cuồng về dự án xã hội mới của mình.
She did not talk wildly during the debate; she stayed calm.
Cô ấy không nói một cách điên cuồng trong cuộc tranh luận; cô ấy giữ bình tĩnh.
Did he talk wildly about his ideas at the social event?
Anh ấy có nói một cách điên cuồng về ý tưởng của mình tại sự kiện xã hội không?
Cụm từ "talk wildly" chỉ hành động nói một cách không kiểm soát, thường thể hiện cảm xúc mãnh liệt hoặc sự kích thích. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm từ này có thể mang nghĩa tích cực như thể hiện sự say mê hoặc tiêu cực khi biểu lộ sự hoảng loạn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, ngữ điệu và cách diễn đạt có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Cụm từ "talk wildly" có nguồn gốc từ động từ "talk" xuất phát từ tiếng Old English "tæccan", có nghĩa là "nói, giảng dạy", kết hợp với "wildly", là trạng từ từ tính từ "wild", có nguồn gốc từ tiếng Old English "wilde", mang ý nghĩa là "hoang dã". Sự kết hợp này mô tả hành động nói một cách không kiềm chế, thể hiện sự mãnh liệt và thiếu kiểm soát, gắn liền với ý nghĩa từ thời kỳ đầu về giao tiếp không lề lối và bộc phát.
Cụm từ "talk wildly" thường không xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn học, cụm này có thể được sử dụng để miêu tả những cuộc trò chuyện không có kiểm soát, thường do cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự kích động. Nó thể hiện sự mất kiểm soát trong lời nói, thường liên quan đến sự hưng phấn hoặc lo lắng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp