Bản dịch của từ Talk wildly trong tiếng Việt

Talk wildly

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Talk wildly (Idiom)

01

Nói một cách không kiểm soát được hoặc không hợp lý.

To speak in a manner that is uncontrolled or irrational.

Ví dụ

During the meeting, John talked wildly about his new social project.

Trong cuộc họp, John đã nói một cách điên cuồng về dự án xã hội mới của mình.

She did not talk wildly during the debate; she stayed calm.

Cô ấy không nói một cách điên cuồng trong cuộc tranh luận; cô ấy giữ bình tĩnh.

Did he talk wildly about his ideas at the social event?

Anh ấy có nói một cách điên cuồng về ý tưởng của mình tại sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/talk wildly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Talk wildly

Không có idiom phù hợp