Bản dịch của từ Talkback trong tiếng Việt
Talkback
Talkback (Noun)
Hệ thống liên lạc hai chiều bằng loa.
A system of twoway communication by loudspeaker.
The talkback system helped us communicate during the town hall meeting.
Hệ thống talkback giúp chúng tôi giao tiếp trong cuộc họp thị trấn.
There is no talkback feature in our community chat room.
Không có tính năng talkback trong phòng trò chuyện cộng đồng của chúng tôi.
Does the talkback system work well at the local events?
Hệ thống talkback có hoạt động tốt trong các sự kiện địa phương không?
"Talkback" là một từ tiếng Anh dùng để chỉ phản hồi hoặc ý kiến phản biện, thường được áp dụng trong bối cảnh truyền thông hoặc giáo dục. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng để chỉ những phản hồi từ khán giả trong các chương trình truyền hình trực tiếp. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, "talkback" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự nhưng có thể mang nghĩa chỉ các cuộc đối thoại giữa giảng viên và sinh viên. Nói chung, từ này thể hiện sự tương tác hai chiều giữa người nói và người nghe.
Từ "talkback" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp của từ "talk" (nói) và "back" (trở lại). Từ "talk" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tacere", nghĩa là "im lặng", trong khi "back" đến từ tiếng Old English "bæc". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến việc phản hồi hoặc tranh luận, thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp hai chiều, như trong truyền thông hoặc giáo dục. Ý nghĩa hiện tại của "talkback" nhấn mạnh vào việc cung cấp phản hồi hoặc ý kiến, hình thành từ sự tương tác và đối thoại.
Từ "talkback" thường xuất hiện trong bối cảnh truyền thông và giáo dục, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có phần hạn chế. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về phản hồi và giao tiếp tương tác. Trong khi đó, trong phần Đọc và Viết, nó thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến truyền thông hoặc phản hồi từ khán giả. Từ này thường được sử dụng trong các chương trình truyền hình, hội thảo hoặc các lớp học phản hồi.