Bản dịch của từ Talking to trong tiếng Việt
Talking to

Talking to (Verb)
Tham gia vào cuộc trò chuyện với ai đó.
Engage in conversation with someone.
I enjoy talking to my friends at the coffee shop every weekend.
Tôi thích nói chuyện với bạn bè ở quán cà phê mỗi cuối tuần.
She is not talking to anyone during the party last night.
Cô ấy không nói chuyện với ai trong bữa tiệc tối qua.
Are you talking to your classmates about the group project?
Bạn có đang nói chuyện với các bạn cùng lớp về dự án nhóm không?
Talking to (Phrase)
Có một cuộc trò chuyện với ai đó.
Having a conversation with someone.
I enjoy talking to friends at social gatherings like parties.
Tôi thích nói chuyện với bạn bè tại các buổi tiệc.
She is not talking to anyone at the social event.
Cô ấy không nói chuyện với ai tại sự kiện xã hội.
Are you talking to your neighbors about the community issues?
Bạn có đang nói chuyện với hàng xóm về các vấn đề cộng đồng không?
"Talking to" là một cụm động từ trong tiếng Anh, diễn tả hành động giao tiếp hoặc thảo luận với ai đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách dùng và ý nghĩa tương đối giống nhau, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Ở Anh, cụm này có thể được dùng trong các tình huống trang trọng hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường xuất hiện trong giao tiếp thân mật. Cách phát âm cũng có thể khác biệt, với giọng điệu và ngữ điệu chịu ảnh hưởng của từng biến thể.
Cụm từ "talking to" xuất phát từ động từ "talk", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tale" nghĩa là "nói chuyện" hoặc "kể chuyện", vốn lại có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "delōc", có nghĩa là "nói". Từ này đã trở thành một phần quan trọng trong việc giao tiếp giữa con người, phản ánh sự tương tác và trao đổi ý tưởng. Sự kết hợp với giới từ "to" tạo nên ý nghĩa chỉ việc trò chuyện hay giao tiếp với một ai đó cụ thể trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "talking to" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhất là trong phần Speaking và Listening, nơi nó được sử dụng để mô tả hành động giao tiếp giữa hai hay nhiều cá nhân. Trong phần Writing, cụm từ này có thể được áp dụng trong các bài luận về giao tiếp xã hội hoặc các mối quan hệ. Ngoài IELTS, "talking to" thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện hành động trao đổi thông tin, cảm xúc, hoặc ý kiến giữa người với người trong các tình huống xã hội khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



