Bản dịch của từ Tamer trong tiếng Việt

Tamer

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tamer (Noun)

tˈeimɚ
tˈeimɚ
01

Một người thuần hóa hoặc khuất phục.

One who tames or subdues.

Ví dụ

The lion tamer at the circus amazed the audience with his skills.

Người huấn luyện sư tử tại rạp xiếc đã khiến khán giả kinh ngạc với kỹ năng của mình.

The dog tamer used positive reinforcement to train unruly pets.

Người huấn luyện chó đã sử dụng biện pháp củng cố tích cực để huấn luyện những con vật cưng ngỗ ngược.

The horse tamer worked patiently to gain the trust of the wild stallion.

Người huấn luyện ngựa đã làm việc kiên nhẫn để có được sự tin tưởng của con ngựa giống hoang dã.

Tamer (Adjective)

tˈeimɚ
tˈeimɚ
01

Dạng so sánh của thuần hóa: thuần hóa hơn.

Comparative form of tame: more tame.

Ví dụ

She is the tamer of the two siblings.

Cô ấy là người thuần hóa hai anh chị em.

The tamer dog in the park is named Max.

Con chó thuần hóa trong công viên tên là Max.

The tamer approach led to a peaceful resolution.

Cách tiếp cận thuần hóa đã dẫn đến một giải pháp hòa bình.

Dạng tính từ của Tamer (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Tame

Thuần hóa

Tamer

Tamer

Tamest

Tamest

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tamer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tamer

Không có idiom phù hợp