Bản dịch của từ Tamer trong tiếng Việt
Tamer

Tamer (Noun)
Một người thuần hóa hoặc khuất phục.
One who tames or subdues.
The lion tamer at the circus amazed the audience with his skills.
Người huấn luyện sư tử tại rạp xiếc đã khiến khán giả kinh ngạc với kỹ năng của mình.
The dog tamer used positive reinforcement to train unruly pets.
Người huấn luyện chó đã sử dụng biện pháp củng cố tích cực để huấn luyện những con vật cưng ngỗ ngược.
The horse tamer worked patiently to gain the trust of the wild stallion.
Người huấn luyện ngựa đã làm việc kiên nhẫn để có được sự tin tưởng của con ngựa giống hoang dã.
Tamer (Adjective)
Dạng so sánh của thuần hóa: thuần hóa hơn.
Comparative form of tame: more tame.
She is the tamer of the two siblings.
Cô ấy là người thuần hóa hai anh chị em.
The tamer dog in the park is named Max.
Con chó thuần hóa trong công viên tên là Max.
The tamer approach led to a peaceful resolution.
Cách tiếp cận thuần hóa đã dẫn đến một giải pháp hòa bình.
Dạng tính từ của Tamer (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tame Thuần hóa | Tamer Tamer | Tamest Tamest |
Họ từ
Tamer là danh từ chỉ người hoặc vật có khả năng làm dịu, thuần hóa hoặc kiểm soát một cái gì đó, thường liên quan đến động vật hoang dã. Trong tiếng Anh, "tamer" không có sự khác biệt về phiên bản giữa Anh và Mỹ, được sử dụng tương tự trong cả hai ngôn ngữ. Tuy nhiên, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc thuần hóa động vật, có thể ám chỉ đến những người làm việc trong sở thú, công viên giải trí hoặc các chương trình biểu diễn.
Từ "tamer" có nguồn gốc từ động từ Latinh "tamare", có nghĩa là "khéo léo, mềm mỏng". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những người có khả năng thuần hóa động vật hoang dã. Sự chuyển thể nghĩa của nó phản ánh khả năng kiểm soát và tác động đến tính cách. Ngày nay, "tamer" thường chỉ những ai có khả năng làm dịu bớt tình huống căng thẳng hoặc kiểm soát những yếu tố dữ dội, phù hợp với bản chất của việc làm mềm mỏng.
Từ "tamer" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hành động làm dịu hoặc điều chỉnh hành vi của động vật, con người. Trong bài thi IELTS, từ này có khả năng xuất hiện trong các phần Nghe (Listening) và Viết (Writing) khi thảo luận về động vật hoặc sự kiểm soát hành vi. Tuy nhiên, mức độ sử dụng không cao, chủ yếu trong các tình huống khoa học hoặc xã hội. Việc nhận biết và sử dụng chính xác từ này có thể giúp thí sinh nâng cao kỹ năng ngôn ngữ trong các bối cảnh chuyên môn liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp