Bản dịch của từ Tangible asset trong tiếng Việt
Tangible asset

Tangible asset (Noun)
Một tài sản vật chất có thể chạm vào hoặc đo lường được về mặt vật lý.
A physical asset that can be touched or physically measured.
A house is a tangible asset for many families in America.
Một ngôi nhà là tài sản hữu hình cho nhiều gia đình ở Mỹ.
Not all social programs invest in tangible assets like buildings or land.
Không phải tất cả các chương trình xã hội đều đầu tư vào tài sản hữu hình như tòa nhà hoặc đất.
Is a car considered a tangible asset in social discussions?
Xe ô tô có được coi là tài sản hữu hình trong các cuộc thảo luận xã hội không?
The community center is a tangible asset for local social activities.
Trung tâm cộng đồng là một tài sản cụ thể cho các hoạt động xã hội địa phương.
A tangible asset like a park benefits everyone in the neighborhood.
Một tài sản cụ thể như công viên có lợi cho mọi người trong khu phố.
Is the school building considered a tangible asset for social programs?
Tòa nhà trường học có được coi là tài sản cụ thể cho các chương trình xã hội không?
Tài sản hữu hình (tangible asset) là những tài sản vật chất mà doanh nghiệp sở hữu và có thể cảm nhận được bằng giác quan, như máy móc, thiết bị, và bất động sản. Đây là những tài sản có giá trị kinh tế rõ ràng và có thể được định lượng về mặt tài chính. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong thực tế, cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh pháp lý và kế toán của từng quốc gia.