Bản dịch của từ Tangible asset trong tiếng Việt

Tangible asset

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tangible asset (Noun)

01

Một tài sản vật chất có thể chạm vào hoặc đo lường được về mặt vật lý.

A physical asset that can be touched or physically measured.

Ví dụ

A house is a tangible asset for many families in America.

Một ngôi nhà là tài sản hữu hình cho nhiều gia đình ở Mỹ.

Not all social programs invest in tangible assets like buildings or land.

Không phải tất cả các chương trình xã hội đều đầu tư vào tài sản hữu hình như tòa nhà hoặc đất.

Is a car considered a tangible asset in social discussions?

Xe ô tô có được coi là tài sản hữu hình trong các cuộc thảo luận xã hội không?

02

Các tài sản như máy móc, nhà cửa và đất đai.

Assets such as machinery buildings and land.

Ví dụ

The community center is a tangible asset for local social activities.

Trung tâm cộng đồng là một tài sản cụ thể cho các hoạt động xã hội địa phương.

A tangible asset like a park benefits everyone in the neighborhood.

Một tài sản cụ thể như công viên có lợi cho mọi người trong khu phố.

Is the school building considered a tangible asset for social programs?

Tòa nhà trường học có được coi là tài sản cụ thể cho các chương trình xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tangible asset cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tangible asset

Không có idiom phù hợp