Bản dịch của từ Tanginess trong tiếng Việt
Tanginess

Tanginess (Noun)
The tanginess of the lemonade was refreshing on a hot day.
Vị chua của nước chanh rất dễ chịu vào một ngày nóng.
The tanginess of the salsa added a kick to the party.
Vị chua của sốt salsa tạo thêm không khí cho buổi tiệc.
The tanginess of the pickles complemented the sandwich perfectly.
Vị chua của dưa chua kết hợp hoàn hảo với bánh sandwich.
Tanginess (Adjective)
The tanginess of the lemonade was refreshing on a hot day.
Vị chua của nước chanh rất dễ chịu vào một ngày nóng.
She enjoyed the tanginess of the salsa at the social gathering.
Cô ấy thích vị chua của sốt salsa tại buổi tụ tập xã hội.
The tanginess of the barbecue sauce added flavor to the party food.
Vị chua của sốt barbecue làm tăng hương vị cho đồ ăn tiệc.
Họ từ
"Tanginess" là một danh từ mô tả cảm giác vị chua nhẹ, thường liên quan đến các loại thực phẩm như trái cây, nước sốt hoặc đồ uống. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong văn phong, "tanginess" thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực để chỉ cảm giác tươi mát và kích thích vị giác. Từ này có thể được đặc trưng hơn qua các ví dụ như "tangy flavor" (vị chua nhẹ) trong các món ăn.
Từ "tanginess" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tangere", có nghĩa là "chạm" hoặc "gợi lên". Thuật ngữ này được hình thành từ "tangy", mô tả hương vị có tính axit nhẹ hoặc cái gì đó gây cảm giác tươi mát và kích thích. Sự phát triển của từ này từ Latin phản ánh cảm giác mạnh mẽ mà nó mang lại cho vị giác, nhấn mạnh sự kết nối giữa cảm quan và từ ngữ mô tả trạng thái cảm giác của thực phẩm.
Từ "tanginess" xuất hiện với tần suất tương đối hạn chế trong các phần thi IELTS, đặc biệt là ở phần Listening và Speaking, nơi mà ngữ cảnh thường liên quan đến mô tả thực phẩm và đồ uống. Tuy nhiên, trong phần Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết phân tích hương vị hoặc mô tả ẩm thực. Trong các bối cảnh khác, "tanginess" thường được sử dụng để chỉ vị chua hoặc vị cay nhẹ trong thực phẩm, như trong việc đánh giá các loại gia vị hoặc trái cây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp