Bản dịch của từ Tanginess trong tiếng Việt

Tanginess

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tanginess (Noun)

01

Chất lượng của sự rối rắm.

The quality of being tangy.

Ví dụ

The tanginess of the lemonade was refreshing on a hot day.

Vị chua của nước chanh rất dễ chịu vào một ngày nóng.

The tanginess of the salsa added a kick to the party.

Vị chua của sốt salsa tạo thêm không khí cho buổi tiệc.

The tanginess of the pickles complemented the sandwich perfectly.

Vị chua của dưa chua kết hợp hoàn hảo với bánh sandwich.

Tanginess (Adjective)

01

Có hương vị thơm hoặc chất lượng.

Having a tangy flavor or quality.

Ví dụ

The tanginess of the lemonade was refreshing on a hot day.

Vị chua của nước chanh rất dễ chịu vào một ngày nóng.

She enjoyed the tanginess of the salsa at the social gathering.

Cô ấy thích vị chua của sốt salsa tại buổi tụ tập xã hội.

The tanginess of the barbecue sauce added flavor to the party food.

Vị chua của sốt barbecue làm tăng hương vị cho đồ ăn tiệc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tanginess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tanginess

Không có idiom phù hợp