Bản dịch của từ Tanking trong tiếng Việt
Tanking

Tanking (Verb)
Đột nhiên thất bại hoặc không thành công.
To suddenly fail or be unsuccessful.
Many social media platforms are tanking due to user dissatisfaction.
Nhiều nền tảng mạng xã hội đang thất bại do sự không hài lòng của người dùng.
The community event is not tanking despite initial low attendance.
Sự kiện cộng đồng không thất bại mặc dù số người tham dự ban đầu thấp.
Is the charity fundraiser tanking this year compared to last year?
Liệu buổi gây quỹ từ thiện năm nay có thất bại so với năm ngoái không?
Dạng động từ của Tanking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tank |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tanked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tanked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tanks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tanking |
Họ từ
"Tanking" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong kinh tế và thể thao, chỉ việc cố tình làm giảm hiệu suất hoặc hiệu quả với mục đích đạt được lợi thế lâu dài, như cải thiện danh sách cầu thủ hoặc tăng cường giá trị cổ phiếu. Trong tiếng Anh Mỹ, "tanking" thường được dùng trong ngữ cảnh thể thao, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn. Trong cả hai phiên bản, từ này mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự thiệt hại tạm thời vì lợi ích tương lai.
Tanking, xuất phát từ từ Latinh "tank", có nghĩa là "bể chứa", đã phát triển ý nghĩa trong bối cảnh thể thao và kinh doanh. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động cố tình thua trận nhằm nhận được lợi ích trong tương lai, chẳng hạn như lựa chọn cầu thủ tốt hơn trong dự thảo. Sự chuyển đổi này phản ánh sự liên hệ giữa chiến lược và kết quả, cho thấy cách mà ngữ nghĩa của từ đã thay đổi từ vật lý sang tinh thần và chiến thuật.
Thuật ngữ "tanking" có mức sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết, bài nói và các cuộc hội thoại liên quan đến lĩnh vực kinh tế, thể thao và chính trị. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động cố ý làm giảm giá trị hoặc hiệu suất của một cá nhân, đội ngũ hoặc tổ chức nhằm đạt được mục đích chiến lược. Ngoài ra, "tanking" cũng được áp dụng trong ngữ cảnh trò chơi điện tử, khi người chơi cố tình thua để cải thiện vị trí trong các giải đấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



