Bản dịch của từ Tannery trong tiếng Việt

Tannery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tannery (Noun)

ˈtæ.nɚ.i
ˈtæ.nɚ.i
01

Những nơi da động vật được biến thành da thuộc qua quá trình thuộc da.

Places where animal hides are converted into leather by the process of tanning.

Ví dụ

The old tannery in town closed down last year.

Nhà xưởng chế biến da cũ ở thị trấn đóng cửa năm ngoái.

Living near a tannery can cause unpleasant odors to linger.

Sống gần nhà xưởng chế biến da có thể gây mùi khó chịu.

Is there a new tannery opening up in the industrial zone?

Liệu có một nhà xưởng chế biến da mới mở cửa ở khu công nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tannery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tannery

Không có idiom phù hợp