Bản dịch của từ Tantalizingly trong tiếng Việt
Tantalizingly

Tantalizingly (Adverb)
Her tantalizingly beautiful smile captivated everyone at the party.
Nụ cười đẹp mắt của cô ấy đã thu hút mọi người tại buổi tiệc.
He couldn't resist the tantalizingly delicious aroma of the freshly baked cookies.
Anh ấy không thể cưỡng lại hương thơm ngon ngọt mùi của bánh quy mới nướng.
Did the tantalizingly mysterious invitation come from Sarah or Emily?
Lời mời hấp dẫn bí ẩn đến từ Sarah hay Emily?
Her tantalizingly beautiful dress caught everyone's attention at the party.
Chiếc váy đẹp quyến rũ của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
The speaker's tantalizingly slow delivery made the audience anticipate his next words.
Cách trình bày chậm rãi của diễn giả khiến khán giả mong đợi lời nói tiếp theo của anh ấy.
Họ từ
"Tantalizingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ danh từ "tantalize", mang nghĩa là "một cách hấp dẫn mà khiến người khác ham muốn nhưng không thể đạt được". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả sự việc hoặc tình huống có sức hút mạnh mẽ, thường kích thích sự tò mò hoặc lòng khao khát. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "tantalizingly" xuất phát từ động từ "tantalize", có nguồn gốc từ tên nhân vật Tantalus trong thần thoại Hy Lạp, người bị trừng phạt bằng cách đứng giữa thực phẩm và nước nhưng không bao giờ có thể đạt được chúng. Nguyên nghĩa phản ánh trạng thái bị cám dỗ mà không thể sở hữu. Từ này hiện nay được sử dụng để miêu tả cách thức hấp dẫn nhưng lại đau khổ, nhấn mạnh sự cám dỗ mạnh mẽ mà vẫn nằm ngoài tầm với.
Từ "tantalizingly" là một trạng từ hiếm gặp trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này xuất hiện chủ yếu trong các văn bản mô tả, nơi chứa các chủ đề về cảm xúc và cảm nhận. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng để diễn tả những điều gì đó thu hút sự chú ý một cách mạnh mẽ, thường liên quan đến thực phẩm hoặc kinh nghiệm, trong bối cảnh không chính thức và văn chương. Từ này phổ biến trong văn học, quảng cáo, và các bài phê bình nghệ thuật.