Bản dịch của từ Tantalizingly trong tiếng Việt

Tantalizingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tantalizingly (Adverb)

tˈænəlaɪzɪŋli
tˈæntəlaɪzɪŋli
01

Theo cách kích thích hoặc khơi dậy ham muốn hoặc sự quan tâm.

In a way that excites or arouses desire or interest.

Ví dụ

Her tantalizingly beautiful smile captivated everyone at the party.

Nụ cười đẹp mắt của cô ấy đã thu hút mọi người tại buổi tiệc.

He couldn't resist the tantalizingly delicious aroma of the freshly baked cookies.

Anh ấy không thể cưỡng lại hương thơm ngon ngọt mùi của bánh quy mới nướng.

Did the tantalizingly mysterious invitation come from Sarah or Emily?

Lời mời hấp dẫn bí ẩn đến từ Sarah hay Emily?

Her tantalizingly beautiful dress caught everyone's attention at the party.

Chiếc váy đẹp quyến rũ của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.

The speaker's tantalizingly slow delivery made the audience anticipate his next words.

Cách trình bày chậm rãi của diễn giả khiến khán giả mong đợi lời nói tiếp theo của anh ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tantalizingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tantalizingly

Không có idiom phù hợp