Bản dịch của từ Tapered trong tiếng Việt
Tapered

Tapered (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của taper.
Simple past and past participle of taper.
She tapered her response to fit the time limit.
Cô ấy đã thu hẹp câu trả lời để phù hợp với thời gian.
He did not tapered his essay, so it exceeded the word count.
Anh ấy không thu hẹp bài luận của mình, vì vượt quá số từ được quy định.
Did you tapered your conclusion for the IELTS writing task?
Bạn đã thu hẹp kết luận của mình cho bài viết IELTS chưa?
She tapered her speech to make it more understandable for everyone.
Cô ấy đã thu hẹp bài phát biểu của mình để làm cho mọi người dễ hiểu hơn.
He did not want to tapered his writing style for the IELTS exam.
Anh ấy không muốn thu hẹp phong cách viết của mình cho kỳ thi IELTS.
Dạng động từ của Tapered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Taper |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tapered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tapered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tapers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tapering |
Họ từ
Tapered là một tính từ mô tả hình dạng có sự thu hẹp dần từ một đầu đến một đầu kia, thường được áp dụng trong các lĩnh vực như thiết kế, kiến trúc và thời trang. Trong tiếng Anh, từ này thể hiện ý nghĩa giống nhau cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể khác nhau. Ví dụ, "tapered" trong ngành thời trang Mỹ thường liên quan đến quần áo ôm sát, trong khi ở Anh có thể chỉ đơn giản là mô tả hình dáng.
Từ "tapered" bắt nguồn từ tiếng Latin "taper" có nghĩa là "giảm dần" hay "hẹp lại". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để mô tả hình dáng của các vật thể có phần đầu hẹp hơn so với phần gốc. Ý nghĩa hiện tại của "tapered" thường chỉ các đối tượng được thiết kế theo kiểu dần dần thu hẹp kích thước, phản ánh sự chuyển biến từ nguyên nghĩa của từ trong tiến trình lịch sử.
Từ "tapered" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói, nơi ngữ cảnh cụ thể thường yêu cầu từ vựng mô tả hình dạng hoặc kích thước. Trong bài đọc và viết, từ này có thể được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc thời trang để mô tả các sản phẩm hoặc kiểu dáng cụ thể. Tình huống thông dụng bao gồm thiết kế nội thất, thời trang và kỹ thuật, nơi hình dạng thon dần có thể tạo ra hiệu ứng thẩm mỹ hoặc chức năng nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

