Bản dịch của từ Tapped trong tiếng Việt
Tapped

Tapped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tap.
Simple past and past participle of tap.
She tapped her phone to share the news with friends.
Cô ấy chạm vào điện thoại để chia sẻ tin tức với bạn bè.
They did not tap into social media for their event promotion.
Họ không tận dụng mạng xã hội để quảng bá sự kiện.
Did he tap anyone for help during the social gathering?
Anh ấy có chạm vào ai để xin giúp đỡ trong buổi gặp gỡ không?
Dạng động từ của Tapped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Taps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tapping |
Họ từ
Từ "tapped" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "tap", có nghĩa là gõ nhẹ hoặc khai thác một nguồn tài nguyên nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tapped" được sử dụng tương tác trong văn nói và văn viết mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "tapped" có thể mang hàm ý cụ thể hơn như "được khai thác" trong ngành dầu khí hoặc "được chọn" trong các cuộc tranh cử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


