Bản dịch của từ Tap trong tiếng Việt

Tap

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tap(Noun)

tˈæp
tˈæp
01

Một thiết bị có thể kiểm soát dòng chất lỏng hoặc khí từ đường ống hoặc thùng chứa.

A device by which a flow of liquid or gas from a pipe or container can be controlled.

Ví dụ
02

Dụng cụ để cắt lỗ ren trên vật liệu.

An instrument for cutting a threaded hole in a material.

Ví dụ
03

Một cú đánh nhẹ hoặc âm thanh của một cú đánh như vậy.

A quick light blow, or the sound of such a blow.

Ví dụ
04

Kêu gọi tắt đèn trong các khu quân đội.

A bugle call for lights to be put out in army quarters.

Ví dụ
05

Một thiết bị kết nối với điện thoại để nghe bí mật cuộc trò chuyện của ai đó.

A device connected to a telephone for listening secretly to someone's conversations.

Ví dụ
06

Một phòng tắm.

A taproom.

Ví dụ
07

Tập nhảy.

Tap dancing.

Ví dụ

Dạng danh từ của Tap (Noun)

SingularPlural

Tap

Taps

Tap(Verb)

tˈæp
tˈæp
01

Chỉ định hoặc lựa chọn (ai đó) cho một nhiệm vụ hoặc danh dự, đặc biệt là thành viên của một tổ chức hoặc ủy ban.

Designate or select (someone) for a task or honour, especially membership of an organization or committee.

Ví dụ
02

Khai thác hoặc rút nguồn cung từ (tài nguyên)

Exploit or draw a supply from (a resource)

Ví dụ
03

Cắt một sợi chỉ vào (thứ gì đó) để gắn một cái vít.

Cut a thread in (something) to accept a screw.

Ví dụ
04

Tấn công bằng một hoặc nhiều đòn nhẹ và nhanh.

Strike with a quick light blow or blows.

Ví dụ
05

Hút chất lỏng qua vòi hoặc vòi của (thùng, thùng hoặc thùng chứa khác)

Draw liquid through the tap or spout of (a cask, barrel, or other container)

Ví dụ
06

Kết nối một thiết bị với (điện thoại) để có thể nghe lén cuộc trò chuyện.

Connect a device to (a telephone) so that conversation can be listened to secretly.

Ví dụ
07

Tiếp cận (một cầu thủ thể thao) một cách bất hợp pháp nhằm mục đích ký hợp đồng với câu lạc bộ khác trong khi họ vẫn còn hợp đồng với câu lạc bộ hiện tại.

Approach (a sports player) unlawfully with a view to signing them to another club while they are still under contract with their current one.

Ví dụ

Dạng động từ của Tap (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tapped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tapped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Taps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tapping

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ