Bản dịch của từ Target customer trong tiếng Việt

Target customer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Target customer (Noun)

tˈɑɹɡət kˈʌstəmɚ
tˈɑɹɡət kˈʌstəmɚ
01

Một nhóm người tiêu dùng cụ thể mà doanh nghiệp hướng tới bằng các sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.

A specific group of consumers that a business aims to reach with its products or services.

Ví dụ

The target customer for our campaign is young adults aged 18-25.

Khách hàng mục tiêu cho chiến dịch của chúng tôi là người lớn trẻ tuổi từ 18-25.

Our research does not identify the target customer for this product.

Nghiên cứu của chúng tôi không xác định khách hàng mục tiêu cho sản phẩm này.

Who is the target customer for the new social media app?

Ai là khách hàng mục tiêu cho ứng dụng mạng xã hội mới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/target customer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Target customer

Không có idiom phù hợp