Bản dịch của từ Tartness trong tiếng Việt

Tartness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tartness (Noun)

tˈɑɹtnəs
tˈɑɹtnəs
01

Chất lượng hoặc trạng thái chua hoặc chua.

The quality or state of being tart or sour.

Ví dụ

The tartness of the lemonade was refreshing at the picnic.

Vị chua của nước chanh thật sảng khoái trong buổi dã ngoại.

The tartness of the apples did not appeal to everyone.

Vị chua của những quả táo không thu hút tất cả mọi người.

Did you enjoy the tartness of the yogurt at the event?

Bạn có thích vị chua của sữa chua trong sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tartness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tartness

Không có idiom phù hợp