Bản dịch của từ Tartness trong tiếng Việt
Tartness

Tartness (Noun)
The tartness of the lemonade was refreshing at the picnic.
Vị chua của nước chanh thật sảng khoái trong buổi dã ngoại.
The tartness of the apples did not appeal to everyone.
Vị chua của những quả táo không thu hút tất cả mọi người.
Did you enjoy the tartness of the yogurt at the event?
Bạn có thích vị chua của sữa chua trong sự kiện không?
Họ từ
Tartness là một danh từ chỉ sự chua, chát hoặc vị đắng trong thực phẩm và đồ uống. Từ này thường được sử dụng để mô tả hương vị của trái cây như chanh hoặc bưởi. Trong tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh Mỹ và Anh, tartness được sử dụng đồng nghĩa, nhưng từ "sharpness" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khác để chỉ một dạng vị chua sắc nét. Tartness không chỉ liên quan đến vị giác mà còn có thể mô tả tính cách hoặc âm thanh, nhấn mạnh sự sắc sảo hoặc châm chích.
Từ "tartness" xuất phát từ gốc Latin "tartare", chỉ tính chất chua hoặc gây gắt. Gốc từ này liên quan đến ý nghĩa của vị chua, thường được dùng để mô tả thức ăn hoặc đồ uống có vị chua, như chanh hoặc dưa. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để chỉ cảm xúc khó chịu hoặc khắc nghiệt trong giao tiếp. Sự tiến triển này phản ánh mối liên hệ giữa vị giác và cảm xúc trong ngữ nghĩa của nó ngày nay.
Từ "tartness" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chuyên môn về cảm xúc và ẩm thực thường ít được khai thác. Trong phần Nói và Viết, "tartness" có thể xuất hiện trong các bối cảnh mô tả hương vị thực phẩm hoặc khi thảo luận về cảm xúc tích cực như sự châm biếm. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về ẩm thực, nấu ăn và đánh giá sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp