Bản dịch của từ Tasmanian trong tiếng Việt

Tasmanian

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tasmanian (Adjective)

01

Của hoặc liên quan tới tasmania.

Of or relating to tasmania.

Ví dụ

The Tasmanian community celebrates its unique culture every year in February.

Cộng đồng Tasmanian kỷ niệm văn hóa độc đáo của mình mỗi năm vào tháng Hai.

Many Tasmanian residents do not support the new social policies proposed.

Nhiều cư dân Tasmanian không ủng hộ các chính sách xã hội mới được đề xuất.

Are Tasmanian schools focusing on social issues in their curriculum?

Các trường học Tasmanian có tập trung vào các vấn đề xã hội trong chương trình học không?

Tasmanian (Noun)

01

Là người bản địa hoặc cư dân của tasmania.

A native or inhabitant of tasmania.

Ví dụ

A Tasmanian named Sarah shared her culture at the festival.

Một người Tasmania tên là Sarah đã chia sẻ văn hóa của cô ấy tại lễ hội.

Many Tasmanians do not participate in annual community events.

Nhiều người Tasmania không tham gia các sự kiện cộng đồng hàng năm.

Are Tasmanians proud of their unique heritage and traditions?

Người Tasmania có tự hào về di sản và truyền thống độc đáo của họ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tasmanian cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tasmanian

Không có idiom phù hợp