Bản dịch của từ Tastemaker trong tiếng Việt

Tastemaker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tastemaker (Noun)

tˈæstəmˌeɪkɚ
tˈæstəmˌeɪkɚ
01

Một người quyết định hoặc ảnh hưởng đến những gì đang hoặc sẽ trở thành thời trang.

A person who decides or influences what is or will become fashionable.

Ví dụ

Kanye West is a prominent tastemaker in the fashion industry today.

Kanye West là một người có ảnh hưởng lớn trong ngành thời trang hiện nay.

Many people do not view influencers as tastemakers in social media.

Nhiều người không coi các influencer là người có ảnh hưởng trong mạng xã hội.

Is Kim Kardashian considered a tastemaker in the beauty industry?

Kim Kardashian có được coi là người có ảnh hưởng trong ngành làm đẹp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tastemaker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tastemaker

Không có idiom phù hợp