Bản dịch của từ Tastily trong tiếng Việt
Tastily

Tastily (Adverb)
The food at the party was tastily prepared by Chef John.
Món ăn tại bữa tiệc được đầu bếp John chuẩn bị rất ngon.
The snacks at the gathering were not tastily arranged or appealing.
Các món ăn nhẹ tại buổi gặp gỡ không được bày trí ngon miệng.
Was the cake tastily made for Sarah's birthday celebration?
Bánh sinh nhật cho buổi tiệc của Sarah có được làm ngon không?
Họ từ
"Tastily" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách ngon miệng" hoặc "hấp dẫn về hương vị". Từ này thường được sử dụng để mô tả cách chế biến hay thưởng thức thực phẩm. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, cả hai đều công nhận và sử dụng "tastily" với cùng một nghĩa và cách viết. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực, từ này nhấn mạnh sự thu hút về vị giác của món ăn.
Từ "tastily" xuất phát từ gốc Latin "tastare", có nghĩa là "nếm" hoặc "thử". Tiền tố "taste" trong tiếng Anh xuất hiện từ thế kỷ 14, phản ánh sự tương tác giữa cảm giác vị giác và kinh nghiệm cá nhân. Hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo thành trạng từ, chỉ cách thức. Ngày nay, "tastily" thường dùng để chỉ cách thức mà thức ăn hoặc món ăn được chế biến một cách hấp dẫn, thể hiện mối liên hệ giữa cảm giác và trải nghiệm ẩm thực.
Từ "tastily" không phải là từ thường gặp trong các bài thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt khi mô tả sự hấp dẫn và hương vị của món ăn. Nó có thể xuất hiện trong các đánh giá ẩm thực, công thức nấu ăn, hoặc khi người nói muốn nhấn mạnh sự thơm ngon của món ăn một cách tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp