Bản dịch của từ Tastily trong tiếng Việt

Tastily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tastily (Adverb)

tˈeɪstəli
tˈeɪstəli
01

Một cách ngon miệng; với hương vị.

In a tasty manner with flavor.

Ví dụ

The food at the party was tastily prepared by Chef John.

Món ăn tại bữa tiệc được đầu bếp John chuẩn bị rất ngon.

The snacks at the gathering were not tastily arranged or appealing.

Các món ăn nhẹ tại buổi gặp gỡ không được bày trí ngon miệng.

Was the cake tastily made for Sarah's birthday celebration?

Bánh sinh nhật cho buổi tiệc của Sarah có được làm ngon không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tastily/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tastily

Không có idiom phù hợp