Bản dịch của từ Taverna trong tiếng Việt
Taverna

Taverna (Noun)
Một nhà hàng hoặc quán cà phê nhỏ kiểu hy lạp.
A small greek restaurant or cafe.
The group of friends decided to meet at the local taverna.
Nhóm bạn quyết định gặp nhau tại quán ăn nhỏ địa phương.
She never goes to the taverna alone because she feels unsafe.
Cô ấy không bao giờ đến quán ăn nhỏ một mình vì cảm thấy không an toàn.
Is there a traditional taverna near the university campus?
Có quán ăn nhỏ truyền thống nào gần khuôn viên trường đại học không?
Taverna là một thuật ngữ xuất phát từ tiếng Hy Lạp, thường chỉ một loại hình quán ăn hoặc nhà hàng phục vụ các món ăn địa phương, thường có không gian thoải mái và thân mật. Tại các nước Đông Âu và Địa Trung Hải, taverna thường phục vụ rượu vang và món ăn truyền thống. Trong khi đó, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng phát âm có thể khác nhau. Taverna thường mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc, thể hiện lối sống giản dị và văn hóa ẩm thực của cộng đồng địa phương.
Taverna có nguồn gốc từ tiếng Latin "taberna", có nghĩa là "cửa hàng" hoặc "nhà trọ". Trong thời kỳ La Mã cổ đại, taberna thường được dùng để chỉ những nơi phục vụ đồ uống và thức ăn cho người qua đường. Theo thời gian, từ này đã phát triển thành "taverna", chỉ những quán bar hoặc rượu vang phục vụ khách hàng để giải trí và giao lưu. Ý nghĩa hiện tại của "taverna" liên quan chặt chẽ đến chức năng xã hội của nó trong việc tụ tập cộng đồng và thưởng thức ẩm thực.
Từ "taverna" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh văn hóa ẩm thực hoặc khi thảo luận về du lịch. Trong các ngữ cảnh khác, "taverna" thường được sử dụng để chỉ các nhà hàng truyền thống ở vùng Địa Trung Hải, nơi phục vụ các món ăn địa phương. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc hội thoại liên quan đến du lịch, văn hóa ẩm thực, hoặc các trải nghiệm xã hội.