Bản dịch của từ Taverna trong tiếng Việt

Taverna

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taverna (Noun)

təˈvɚ.nə
təˈvɚ.nə
01

Một nhà hàng hoặc quán cà phê nhỏ kiểu hy lạp.

A small greek restaurant or cafe.

Ví dụ

The group of friends decided to meet at the local taverna.

Nhóm bạn quyết định gặp nhau tại quán ăn nhỏ địa phương.

She never goes to the taverna alone because she feels unsafe.

Cô ấy không bao giờ đến quán ăn nhỏ một mình vì cảm thấy không an toàn.

Is there a traditional taverna near the university campus?

Có quán ăn nhỏ truyền thống nào gần khuôn viên trường đại học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/taverna/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taverna

Không có idiom phù hợp