Bản dịch của từ Tax credit trong tiếng Việt
Tax credit
Noun [U/C]
Tax credit (Noun)
tæks kɹˈɛdɪt
tæks kɹˈɛdɪt
Ví dụ
Low-income families can benefit from tax credits to reduce taxes.
Gia đình có thu nhập thấp có thể hưởng lợi từ các khoản giảm thuế.
The government offers tax credits to encourage charitable donations.
Chính phủ cung cấp các khoản giảm thuế để khuyến khích quyên góp từ thiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tax credit
Không có idiom phù hợp