Bản dịch của từ Tax credit trong tiếng Việt

Tax credit

Noun [U/C]

Tax credit (Noun)

tæks kɹˈɛdɪt
tæks kɹˈɛdɪt
01

Một khoản tiền có thể được bù đắp vào nghĩa vụ thuế.

A sum that can be offset against a tax liability.

Ví dụ

Low-income families can benefit from tax credits to reduce taxes.

Gia đình có thu nhập thấp có thể hưởng lợi từ các khoản giảm thuế.

The government offers tax credits to encourage charitable donations.

Chính phủ cung cấp các khoản giảm thuế để khuyến khích quyên góp từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tax credit

Không có idiom phù hợp