Bản dịch của từ Tax credit trong tiếng Việt
Tax credit

Tax credit (Noun)
Low-income families can benefit from tax credits to reduce taxes.
Gia đình có thu nhập thấp có thể hưởng lợi từ các khoản giảm thuế.
The government offers tax credits to encourage charitable donations.
Chính phủ cung cấp các khoản giảm thuế để khuyến khích quyên góp từ thiện.
Individuals can claim tax credits for energy-efficient home improvements.
Cá nhân có thể yêu cầu các khoản giảm thuế cho việc cải thiện nhà tiết kiệm năng lượng.
Giảm thuế (tax credit) là một hình thức hỗ trợ tài chính từ chính phủ, cho phép người nộp thuế giảm số tiền thuế phải trả. Giảm thuế có thể được áp dụng cho các cá nhân và doanh nghiệp, tùy thuộc vào các tiêu chí nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường sử dụng rộng rãi hơn, trong khi ở Anh, mặc dù vẫn được hiểu rõ, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. Giảm thuế giúp khuyến khích đầu tư và hỗ trợ các nhóm dân cư có thu nhập thấp.
Thuật ngữ "tax credit" có nguồn gốc từ từ Latin "taxare", nghĩa là đánh thuế. Từ "credit" xuất phát từ tiếng Latin "credere", chỉ việc tin tưởng hoặc cho phép. Trong thế kỷ 20, "tax credit" trở thành khái niệm pháp lý quan trọng trong các hệ thống thuế ở nhiều quốc gia, thể hiện sự hỗ trợ tài chính từ chính phủ cho cá nhân hoặc doanh nghiệp qua việc giảm số thuế phải nộp. Khái niệm này hiện nay được áp dụng rộng rãi nhằm khuyến khích đầu tư và tiêu dùng.
Khi phân tích tần suất sử dụng của thuật ngữ "tax credit" trong bốn thành phần của IELTS, có thể nhận thấy rằng thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Writing, liên quan đến các chủ đề kinh tế và tài chính. Trong các ngữ cảnh khác, "tax credit" thường được sử dụng trong chính sách thuế, tài chính cá nhân, và các bài viết về hỗ trợ tài chính, cho thấy tầm quan trọng của nó trong quản lý tài chính và chính sách công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp