Bản dịch của từ Taxability trong tiếng Việt
Taxability
Taxability (Noun)
The taxability of income affects many families in America.
Khả năng chịu thuế của thu nhập ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Mỹ.
The taxability of donations is often misunderstood by many donors.
Khả năng chịu thuế của các khoản quyên góp thường bị hiểu sai bởi nhiều nhà hảo tâm.
Is the taxability of gifts clear in the new tax law?
Khả năng chịu thuế của quà tặng có rõ ràng trong luật thuế mới không?
Họ từ
Khả năng thuế (taxability) là thuật ngữ dùng để chỉ khả năng của một đối tượng hoặc thu nhập bị đánh thuế theo quy định pháp luật về thuế. Thuật ngữ này có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh luật pháp của từng quốc gia. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và kế toán, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách áp dụng và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào hệ thống thuế của từng quốc gia.
"Taxability" xuất phát từ gốc Latin "taxare", nghĩa là "đánh thuế" hoặc "ước lượng". Từ này đã chuyển biến qua Pháp ngữ "taxer", trước khi trở thành "tax" trong tiếng Anh. Khái niệm này liên quan chặt chẽ đến khả năng hoặc trách nhiệm phải đóng thuế của một đối tượng hoặc tại một thời điểm cụ thể. Ngày nay, "taxability" dùng để chỉ thuộc tính pháp lý của các loại thu nhập hoặc tài sản, từ đó xác định mức độ chịu thuế trong hệ thống pháp lý kinh tế.
Từ "taxability" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính hoặc thuế. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được dùng khi thảo luận về hệ thống thuế hoặc các chủ đề kinh tế. Ngoài ra, trong các tài liệu chuyên ngành và hội thảo về kinh tế, từ "taxability" cũng thường xuyên xuất hiện để mô tả khả năng bị đánh thuế của các đối tượng hoặc loại thu nhập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp