Bản dịch của từ Taxability trong tiếng Việt

Taxability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taxability (Noun)

tæksəbˈɪlɪti
tæksəbˈɪlɪti
01

Mức độ mà một cái gì đó phải chịu thuế.

The extent to which something is taxable.

Ví dụ

The taxability of income affects many families in America.

Khả năng chịu thuế của thu nhập ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Mỹ.

The taxability of donations is often misunderstood by many donors.

Khả năng chịu thuế của các khoản quyên góp thường bị hiểu sai bởi nhiều nhà hảo tâm.

Is the taxability of gifts clear in the new tax law?

Khả năng chịu thuế của quà tặng có rõ ràng trong luật thuế mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Taxability cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taxability

Không có idiom phù hợp