Bản dịch của từ Taxable income trong tiếng Việt
Taxable income

Taxable income (Noun Countable)
Many families struggle with their taxable income every tax season.
Nhiều gia đình gặp khó khăn với thu nhập chịu thuế mỗi mùa thuế.
Not all earnings are considered taxable income in the United States.
Không phải tất cả thu nhập đều được coi là thu nhập chịu thuế ở Hoa Kỳ.
Is taxable income calculated before or after deductions?
Thu nhập chịu thuế được tính trước hay sau khi khấu trừ?
Taxable income (Adjective)
Của hoặc liên quan đến thu nhập chịu thuế.
Of or relating to taxable income.
Many families struggle with taxable income in today's economy.
Nhiều gia đình gặp khó khăn với thu nhập chịu thuế trong nền kinh tế hôm nay.
Not all jobs provide taxable income benefits to employees.
Không phải tất cả các công việc đều cung cấp lợi ích thu nhập chịu thuế cho nhân viên.
Is taxable income increasing for low-income families this year?
Liệu thu nhập chịu thuế có tăng cho các gia đình thu nhập thấp năm nay không?
"Taxable income" là khái niệm dùng để chỉ phần thu nhập mà một cá nhân hoặc tổ chức phải chịu thuế sau khi đã trừ đi các khoản chi phí, miễn thuế hoặc khấu trừ hợp lệ. Khái niệm này áp dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, với cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, việc xác định và tính toán "taxable income" có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định thuế của từng quốc gia.
"Cụm từ 'taxable income' được hình thành từ hai thành phần: 'taxable' có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh 'taxare', nghĩa là 'đánh thuế', và 'income' từ 'incom', kết hợp với 'in' (vào) và 'com' (cùng nhau). Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa về thu nhập mà pháp luật xác định có thể bị đánh thuế. Kể từ thế kỷ 19, 'taxable income' đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực thuế, biểu thị khoản thu nhập hợp pháp phải chịu thuế của cá nhân hoặc doanh nghiệp".
Cụm từ "taxable income" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi liên quan đến chủ đề tài chính và kinh tế. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách thuế, kế toán, và trong các báo cáo tài chính, thường liên quan đến quá trình xác định số tiền phải nộp thuế bởi các cá nhân hoặc doanh nghiệp. Do đó, việc hiểu và sử dụng chính xác cụm từ này rất quan trọng trong hoàn cảnh thương mại và tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp