Bản dịch của từ Tay trong tiếng Việt
Tay

Tay (Noun)
I prefer tay over coffee during social gatherings with friends.
Tôi thích tay hơn cà phê trong các buổi gặp gỡ bạn bè.
Many young people do not drink tay at social events anymore.
Nhiều người trẻ không uống tay trong các sự kiện xã hội nữa.
Is tay still popular at family gatherings in Vietnam?
Tay còn phổ biến trong các buổi họp mặt gia đình ở Việt Nam không?
Từ "tay" trong tiếng Việt có nghĩa là phần cơ thể kết nối giữa bàn tay và cánh tay, sử dụng để thực hiện nhiều hoạt động như cầm nắm, di chuyển và tương tác với môi trường. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả bộ phận cơ thể đến chỉ một hành động cụ thể (ví dụ: "tay nghề"). Trong tiếng Anh, từ tương ứng là "hand", có hình thức viết và phát âm khác nhau so với tiếng Việt, nhưng cũng mang ý nghĩa tương tự trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "tay" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ chữ Hán "手" (thủ), có nghĩa là bàn tay. Chữ này xuất phát từ ngôn ngữ cổ của các dân tộc thuộc khu vực Đông Á, phản ánh mối quan hệ chặt chẽ với các hoạt động thủ công và giao tiếp. Dần dần, ý nghĩa của từ "tay" không chỉ giới hạn ở bộ phận cơ thể mà còn mở rộng ra các khái niệm như sức lao động, kiểm soát và sự tương tác đối với thế giới xung quanh.
Từ "tay" xuất hiện với mức độ tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được nhắc đến trong ngữ cảnh mô tả hoạt động, hành động hoặc cảm xúc. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thể hiện các khái niệm như sự hỗ trợ hay tương tác xã hội. Ngoài ra, "tay" cũng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi nói về công việc thủ công, nghệ thuật hoặc thể thao.