Bản dịch của từ Tay trong tiếng Việt

Tay

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tay (Noun)

teɪ
teɪ
01

(lỗi thời hoặc phương ngữ) trà.

Obsolete or dialect tea.

Ví dụ

I prefer tay over coffee during social gatherings with friends.

Tôi thích tay hơn cà phê trong các buổi gặp gỡ bạn bè.

Many young people do not drink tay at social events anymore.

Nhiều người trẻ không uống tay trong các sự kiện xã hội nữa.

Is tay still popular at family gatherings in Vietnam?

Tay còn phổ biến trong các buổi họp mặt gia đình ở Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tay/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tay

Không có idiom phù hợp