Bản dịch của từ Taylor trong tiếng Việt
Taylor

Taylor (Noun)
Một người thợ may quần áo.
A person who tailors clothes.
Taylor Swift is a famous singer and songwriter.
Taylor Swift là một ca sĩ và nhạc sĩ nổi tiếng.
I need to visit the local tailor to get my dress altered.
Tôi cần đến thợ may địa phương để chỉnh sửa váy của mình.
The fashion designer collaborated with a skilled taylor for the collection.
Nhà thiết kế thời trang hợp tác với một thợ may tài năng cho bộ sưu tập.
Taylor (Verb)
Taylor Swift designs her own stage outfits for her concerts.
Taylor Swift thiết kế trang phục sân khấu cho các buổi hòa nhạc của mình.
The fashion designer taylored the dress to fit the model perfectly.
Nhà thiết kế thời trang đã chỉnh sửa chiếc váy để vừa với người mẫu hoàn hảo.
She taylors her clothes to match the latest trends in fashion.
Cô ấy chỉnh sửa trang phục của mình để phù hợp với những xu hướng thời trang mới nhất.
Từ "taylor" trong tiếng Anh có nghĩa chính là một người thợ may, chuyên về việc cắt và may trang phục. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ "taylor" có thể ít được sử dụng hơn, thay vào đó, từ "tailor" (có sự viết khác) được ưa chuộng hơn. Ngoài ra, "taylor" cũng có thể là một họ tên riêng, không liên quan đến nghề nghiệp.
Từ "taylor" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung, xuất phát từ từ "taillour" trong tiếng Pháp cổ, có nghĩa là "người may". Căn nguyên của nó xuất phát từ động từ Latin "taliare", có nghĩa là "cắt". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ những người chuyên may và tạo dựng trang phục, phản ánh công việc cắt và khâu vải. Ngày nay, từ "taylor" không chỉ chỉ nghề nghiệp mà còn biểu thị sự tùy biến và cá nhân hóa trong thiết kế trang phục.
Từ "taylor" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Nó chủ yếu được hiểu là một danh từ chỉ nghề may mặc, hoặc có thể được sử dụng như một động từ có nghĩa là điều chỉnh hoặc phù hợp một cái gì đó. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thời trang, thiết kế trang phục, hoặc khi nói đến việc cá nhân hóa dịch vụ hoặc sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)