Bản dịch của từ Taylor trong tiếng Việt
Taylor
Noun [U/C]Verb
Taylor (Noun)
tˈeilɚ
tˈeiləɹ
01
Một người thợ may quần áo
A person who tailors clothes
Ví dụ
Taylor Swift is a famous singer and songwriter.
Taylor Swift là một ca sĩ và nhạc sĩ nổi tiếng.
I need to visit the local tailor to get my dress altered.
Tôi cần đến thợ may địa phương để chỉnh sửa váy của mình.
Taylor (Verb)
tˈeilɚ
tˈeiləɹ
Ví dụ
Taylor Swift designs her own stage outfits for her concerts.
Taylor Swift thiết kế trang phục sân khấu cho các buổi hòa nhạc của mình.
The fashion designer taylored the dress to fit the model perfectly.
Nhà thiết kế thời trang đã chỉnh sửa chiếc váy để vừa với người mẫu hoàn hảo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Taylor
Không có idiom phù hợp