Bản dịch của từ Tearless trong tiếng Việt

Tearless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tearless (Adjective)

tˈiɹlɪs
tˈiɹlɪs
01

Không có nước mắt hoặc hành động xé rách.

Free from tears or the act of tearing.

Ví dụ

During the speech, she remained tearless despite the emotional stories shared.

Trong bài phát biểu, cô ấy không rơi nước mắt mặc dù câu chuyện cảm động.

The community event was tearless, focusing on joy and celebration instead.

Sự kiện cộng đồng không có nước mắt, tập trung vào niềm vui và lễ hội.

Is it possible to have a tearless discussion about sensitive social issues?

Có thể có một cuộc thảo luận không nước mắt về các vấn đề xã hội nhạy cảm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tearless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tearless

Không có idiom phù hợp