Bản dịch của từ Tearless trong tiếng Việt
Tearless

Tearless (Adjective)
During the speech, she remained tearless despite the emotional stories shared.
Trong bài phát biểu, cô ấy không rơi nước mắt mặc dù câu chuyện cảm động.
The community event was tearless, focusing on joy and celebration instead.
Sự kiện cộng đồng không có nước mắt, tập trung vào niềm vui và lễ hội.
Is it possible to have a tearless discussion about sensitive social issues?
Có thể có một cuộc thảo luận không nước mắt về các vấn đề xã hội nhạy cảm không?
Tearless là một tính từ, có nghĩa là không có nước mắt hoặc không tạo ra nước mắt. Từ này thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm, đặc biệt là trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc trẻ em, như là "shampoo tearless" (dầu gội không gây cay mắt). Về mặt ngữ âm, từ này được phát âm tương tự ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên trong văn viết, một số từ đồng nghĩa hoặc biến thể có thể được sử dụng khác nhau, chẳng hạn như "non-irritating" (không gây kích thích) trong bối cảnh khác.
Từ "tearless" bắt nguồn từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố: tiền tố "tear" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "teran", nghĩa là "xé" hoặc "rơi lệ", và hậu tố "-less", xuất phát từ tiếng Anh cổ "leas", nghĩa là "không có". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh trạng thái không có nước mắt, thường liên quan đến nỗi buồn, mất mát hay cảm xúc. Hiện nay, "tearless" được sử dụng để chỉ những trạng thái cảm xúc tĩnh lặng, không bộc lộ ra ngoài.
Từ "tearless" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong các bài luận hoặc phần nói liên quan đến cảm xúc hoặc tình huống kịch tính. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả trạng thái không có nước mắt, liên quan đến cảm xúc như đau buồn hay sự kiềm chế. Ngoài ra, "tearless" cũng có thể được dùng trong văn học để mô tả các nhân vật hoặc tình huống cụ thể, tạo nên sức mạnh biểu cảm cho tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp