Bản dịch của từ Teary-eyed trong tiếng Việt
Teary-eyed

Teary-eyed (Adjective)
Có nước mắt trong mắt, đặc biệt là một biểu hiện của cảm xúc.
Having tears in the eyes especially as an expression of emotion.
She was teary-eyed after watching the heartwarming charity event.
Cô ấy đã rơi nước mắt sau khi xem sự kiện từ thiện ấm lòng.
The teary-eyed audience applauded the touching performance by the children.
Khán giả rơi nước mắt vỗ tay ủng hộ màn trình diễn cảm động của trẻ em.
He gave a teary-eyed speech at the emotional farewell party.
Anh ấy đã phát biểu rơi nước mắt tại buổi tiệc chia tay xúc động.
Từ "teary-eyed" là một tính từ dùng để mô tả trạng thái mắt đầy nước mắt, thường liên quan đến cảm xúc như buồn bã, cảm động hoặc đau khổ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến để diễn tả cảm xúc nhân văn. Trong tiếng Anh Anh, phiên bản tương đương có thể là "tearful", nhưng "teary-eyed" vẫn được chấp nhận. Về mặt ngữ âm, không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể này, nhưng trong ngữ cảnh, "tearful" đôi khi mang tính chất thống kê hơn.
Từ "teary-eyed" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh kết hợp "tear" (nước mắt) và "eyed" (mắt). "Tear" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lacrima", có nghĩa là nước mắt, chỉ sự rơi lệ hoặc biểu hiện cảm xúc mãnh liệt. Trong khi "eyed" từ tiếng Anh cổ "eage", chỉ phần mắt. "Teary-eyed" diễn tả trạng thái mắt ẩm ướt do cảm xúc, thể hiện mối liên hệ sâu sắc giữa cảm xúc con người và sự vật lý hóa của chúng.
Từ "teary-eyed" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi sử dụng ngôn ngữ chính thức thường chiếm ưu thế hơn. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tình cảm hoặc mô tả cảm xúc, như trong văn học hoặc tuyển tập cá nhân. "Teary-eyed" thường được dùng để diễn tả trạng thái cảm xúc của một người, chẳng hạn khi họ cảm thấy xúc động hoặc buồn bã, làm nổi bật sức mạnh của sự diễn đạt ngôn ngữ trong các tình huống đời thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp