Bản dịch của từ Teaspoons trong tiếng Việt

Teaspoons

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teaspoons (Noun)

tˈispunz
tˈispunz
01

Một cái thìa nhỏ dùng để khuấy trà hoặc cà phê.

A small spoon used for stirring tea or coffee.

Ví dụ

We used three teaspoons of sugar in the community tea party.

Chúng tôi đã sử dụng ba thìa nhỏ đường trong buổi tiệc trà cộng đồng.

The volunteers did not bring any teaspoons for the event.

Các tình nguyện viên đã không mang theo thìa nhỏ cho sự kiện.

How many teaspoons do we need for the social gathering?

Chúng ta cần bao nhiêu thìa nhỏ cho buổi gặp mặt xã hội?

Dạng danh từ của Teaspoons (Noun)

SingularPlural

Teaspoon

Teaspoons

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/teaspoons/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Teaspoons

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.