Bản dịch của từ Teaspoons trong tiếng Việt
Teaspoons

Teaspoons (Noun)
We used three teaspoons of sugar in the community tea party.
Chúng tôi đã sử dụng ba thìa nhỏ đường trong buổi tiệc trà cộng đồng.
The volunteers did not bring any teaspoons for the event.
Các tình nguyện viên đã không mang theo thìa nhỏ cho sự kiện.
How many teaspoons do we need for the social gathering?
Chúng ta cần bao nhiêu thìa nhỏ cho buổi gặp mặt xã hội?
Dạng danh từ của Teaspoons (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Teaspoon | Teaspoons |
Họ từ
Từ "teaspoons" trong tiếng Anh chỉ đến dụng cụ dùng để đo lường hoặc khuấy, thường có kích thước nhỏ hơn so với thìa súp. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được viết là "teaspoon", trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng cùng một cách viết nhưng đôi khi có biến thể như "tea spoon". Về nghĩa, chúng đều chỉ cùng một dụng cụ, tuy nhiên, "teaspoon" còn được dùng trong các công thức, thường tương ứng với khoảng 4.9 ml.
Từ "teaspoon" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "teaspoon", được cấu thành từ hai phần: "tea", xuất phát từ từ Latinh "thea", có nghĩa là trà, và "spoon", từ tiếng Anglo-Saxon "spōn", nghĩa là muỗng. Được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 17, "teaspoon" mang ý nghĩa là dụng cụ dùng để khuấy trà. Ngày nay, từ này không chỉ chỉ định một loại dụng cụ mà còn phản ánh quy chuẩn đo lường trong nấu ăn và pha chế.
Từ "teaspoons" (thìa cà phê) được sử dụng trong cả bốn kỹ năng của IELTS với tần suất trung bình, đặc biệt trong bối cảnh nói về ẩm thực hoặc chế độ ăn uống. Trong phần Nghe, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến công thức nấu ăn hoặc hướng dẫn. Trong phần Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong văn bản về dinh dưỡng hoặc thực đơn. Trong phần Nói và Viết, "teaspoons" thường được sử dụng khi thảo luận về phần ăn uống hoặc để đưa ra lời khuyên về chế độ ăn. Ngoài IELTS, từ này phổ biến trong các cuộc thảo luận hàng ngày về nấu nướng và chuẩn bị thực phẩm.