Bản dịch của từ Technic trong tiếng Việt
Technic

Technic (Noun)
Kỹ thuật.
She mastered the painting technic in art class.
Cô ấy đã nắm vững kỹ thuật vẽ trong lớp học mỹ thuật.
His cooking technic impressed the judges at the competition.
Kỹ thuật nấu ăn của anh ấy gây ấn tượng với các giám khảo tại cuộc thi.
Learning different technics helps improve social interactions.
Học các kỹ thuật khác nhau giúp cải thiện giao tiếp xã hội.
Các thuật ngữ, chi tiết và phương pháp kỹ thuật; công nghệ.
Technical terms, details, and methods; technology.
Understanding the technic behind social media algorithms is crucial.
Hiểu biết về kỹ thuật đứng sau thuật toán truyền thông xã hội là quan trọng.
The conference focused on the latest technic advancements in social networking.
Hội nghị tập trung vào những tiến bộ kỹ thuật mới nhất trong mạng xã hội.
She is studying the technic of online communication for her research.
Cô ấy đang nghiên cứu về kỹ thuật giao tiếp trực tuyến cho nghiên cứu của mình.
Từ "technic" được sử dụng để chỉ một phương pháp, kỹ thuật hoặc quy trình cụ thể trong một lĩnh vực nhất định, thường liên quan đến nghệ thuật hoặc khoa học. Trong tiếng Anh, "technic" phổ biến hơn ở Anh, trong khi "technique" thường được dùng hơn ở Mỹ để chỉ những kỹ năng hoặc phương pháp đạt được kết quả trong một hoạt động. Về mặt phát âm, "technic" có âm thanh ngắn hơn khi so với "technique", và trong bối cảnh sử dụng, "technic" ít gặp hơn, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên môn hơn.
Từ "technic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "technē", có nghĩa là "nghệ thuật" hoặc "kỹ năng". Từ này đã được Latinh hóa thành "technica", từ đó tạo ra từ "technic" trong tiếng Anh thế kỷ 18. Nguyên gốc thuật ngữ liên quan đến khả năng sử dụng kiến thức và kỹ năng để tạo ra sản phẩm hoặc thực hiện nhiệm vụ. Hiện nay, "technic" thường chỉ các phương pháp hoặc quy trình kỹ thuật trong các lĩnh vực chuyên môn, phản ánh sự phát triển và áp dụng của nghệ thuật trong công nghệ hiện đại.
Từ "technic" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, thường không được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thông thường. Trong bối cảnh học thuật, "technic" thường liên quan đến kỹ thuật, phương pháp hoặc quy trình trong các lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật, và công nghệ. Từ này có thể xuất hiện trong các bài viết chuyên môn hoặc thuyết trình, nơi nhấn mạnh đến quá trình và cách thức thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



