Bản dịch của từ Technic trong tiếng Việt

Technic

Noun [U/C]

Technic (Noun)

tˈɛknɪk
tˈɛknɪk
01

Kỹ thuật.

Technique.

Ví dụ

She mastered the painting technic in art class.

Cô ấy đã nắm vững kỹ thuật vẽ trong lớp học mỹ thuật.

His cooking technic impressed the judges at the competition.

Kỹ thuật nấu ăn của anh ấy gây ấn tượng với các giám khảo tại cuộc thi.

02

Các thuật ngữ, chi tiết và phương pháp kỹ thuật; công nghệ.

Technical terms, details, and methods; technology.

Ví dụ

Understanding the technic behind social media algorithms is crucial.

Hiểu biết về kỹ thuật đứng sau thuật toán truyền thông xã hội là quan trọng.

The conference focused on the latest technic advancements in social networking.

Hội nghị tập trung vào những tiến bộ kỹ thuật mới nhất trong mạng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Technic

Không có idiom phù hợp