Bản dịch của từ Technocrat trong tiếng Việt

Technocrat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Technocrat (Noun)

tˈɛknəkɹæt
tˈɛknəkɹæt
01

Một người ủng hộ hoặc ủng hộ chế độ kỹ trị.

An exponent or advocate of technocracy.

Ví dụ

Many technocrats support data-driven policies in urban planning initiatives.

Nhiều nhà kỹ trị ủng hộ các chính sách dựa trên dữ liệu trong quy hoạch đô thị.

Not all technocrats agree on the best solutions for social issues.

Không phải tất cả các nhà kỹ trị đều đồng ý về giải pháp tốt nhất cho các vấn đề xã hội.

Do technocrats influence government decisions on technology and society?

Liệu các nhà kỹ trị có ảnh hưởng đến quyết định của chính phủ về công nghệ và xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/technocrat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Technocrat

Không có idiom phù hợp