Bản dịch của từ Technocrat trong tiếng Việt
Technocrat

Technocrat (Noun)
Một người ủng hộ hoặc ủng hộ chế độ kỹ trị.
An exponent or advocate of technocracy.
Many technocrats support data-driven policies in urban planning initiatives.
Nhiều nhà kỹ trị ủng hộ các chính sách dựa trên dữ liệu trong quy hoạch đô thị.
Not all technocrats agree on the best solutions for social issues.
Không phải tất cả các nhà kỹ trị đều đồng ý về giải pháp tốt nhất cho các vấn đề xã hội.
Do technocrats influence government decisions on technology and society?
Liệu các nhà kỹ trị có ảnh hưởng đến quyết định của chính phủ về công nghệ và xã hội không?
Từ "technocrat" chỉ người có chuyên môn kỹ thuật hoặc khoa học, thường tham gia vào việc hoạch định chính sách hoặc quản lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng: ở Mỹ, "technocrat" thường gắn liền với chính sách công nghệ, trong khi ở Anh, thuật ngữ này cũng có thể được liên kết với quản lý kinh tế. Vai trò của technocrat ngày càng quan trọng trong xã hội hiện đại, đặc biệt trong các lĩnh vực chính trị và kinh doanh.
Từ "technocrat" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "technocratia", được hình thành từ "techne" (kỹ thuật) và "kratos" (quyền lực). Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên trong thế kỷ 20, phản ánh sự gia tăng ảnh hưởng của các chuyên gia kỹ thuật trong quản lý và chính sách công. Ngày nay, "technocrat" chỉ những cá nhân có khả năng chuyên môn cao, đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu và công nghệ, minh họa cho sự chuyển biến từ sự lãnh đạo chính trị truyền thống sang một mô hình quản lý dựa trên kỹ thuật và khoa học.
Từ "technocrat" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến chính trị, kinh tế và quản lý, tuy nhiên tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá hạn chế. Trong bài thi Đọc và Viết, từ này có thể được gặp trong các tài liệu chuyên ngành hoặc luận văn về quản lý nhà nước hoặc công nghệ. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "technocrat" thường được dùng để mô tả những cá nhân có chuyên môn kỹ thuật cao trong các vị trí lãnh đạo hoặc ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp