Bản dịch của từ Technocracy trong tiếng Việt

Technocracy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Technocracy (Noun)

01

Chính phủ hoặc sự kiểm soát xã hội hoặc ngành công nghiệp bởi một nhóm chuyên gia kỹ thuật ưu tú.

The government or control of society or industry by an elite of technical experts.

Ví dụ

Technocracy can be efficient in managing complex modern societies.

Công nghệ có thể hiệu quả trong quản lý xã hội hiện đại phức tạp.

A technocracy may lack empathy towards social issues and human emotions.

Một chế độ kỹ thuật có thể thiếu sự đồng cảm với vấn đề xã hội và cảm xúc con người.

Is technocracy the most suitable governance model for a rapidly changing society?

Liệu chế độ kỹ thuật có phải là mô hình quản trị phù hợp nhất cho một xã hội đang thay đổi nhanh chóng?

Technocracy can be an effective system for managing complex societies.

Công nghệ có thể là hệ thống hiệu quả để quản lý xã hội phức tạp.

A technocracy may not always consider the social implications of its decisions.

Một chính phủ chuyên gia không luôn xem xét các hệ quả xã hội của quyết định của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Technocracy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Technocracy

Không có idiom phù hợp