Bản dịch của từ Technological innovation trong tiếng Việt
Technological innovation

Technological innovation (Noun)
Quá trình phát triển công nghệ mới hoặc cải tiến công nghệ hiện có.
The process of developing new technologies or improving existing ones.
Technological innovation has transformed communication in social media platforms like Facebook.
Đổi mới công nghệ đã biến đổi giao tiếp trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook.
Technological innovation does not always benefit all members of society equally.
Đổi mới công nghệ không phải lúc nào cũng mang lại lợi ích cho tất cả mọi người trong xã hội.
How does technological innovation affect social interactions among young people today?
Đổi mới công nghệ ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội của giới trẻ hôm nay?
Technological innovation helps improve communication in our modern society.
Đổi mới công nghệ giúp cải thiện giao tiếp trong xã hội hiện đại.
Technological innovation does not always benefit everyone in the community.
Đổi mới công nghệ không phải lúc nào cũng có lợi cho mọi người trong cộng đồng.
Một ý tưởng, phương pháp, hoặc sản phẩm làm tăng đáng kể khả năng của công nghệ.
An idea, method, or product that significantly enhances the capabilities of technology.
Technological innovation improves communication for people with disabilities.
Đổi mới công nghệ cải thiện giao tiếp cho người khuyết tật.
Technological innovation does not solve all social problems immediately.
Đổi mới công nghệ không giải quyết ngay lập tức tất cả vấn đề xã hội.
How does technological innovation affect social interactions today?
Đổi mới công nghệ ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội hôm nay?
Technological innovation improved communication during the COVID-19 pandemic in 2020.
Đổi mới công nghệ đã cải thiện giao tiếp trong đại dịch COVID-19 năm 2020.
Technological innovation does not always benefit everyone in society equally.
Đổi mới công nghệ không phải lúc nào cũng mang lại lợi ích cho mọi người trong xã hội.
Việc thực hiện những ý tưởng dẫn đến cách làm mới và cải tiến.
The implementation of ideas that result in new and improved ways of doing things.
Technological innovation improved communication during the COVID-19 pandemic in 2020.
Đổi mới công nghệ đã cải thiện giao tiếp trong đại dịch COVID-19 năm 2020.
Technological innovation did not reduce social isolation among elderly people in 2021.
Đổi mới công nghệ không giảm bớt sự cô lập xã hội của người cao tuổi năm 2021.
How does technological innovation impact social interactions in modern society?
Đổi mới công nghệ ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội trong xã hội hiện đại?
Technological innovation has transformed social interactions in our digital age.
Đổi mới công nghệ đã biến đổi các tương tác xã hội trong thời đại số.
Technological innovation does not always benefit everyone in society equally.
Đổi mới công nghệ không phải lúc nào cũng mang lại lợi ích cho mọi người trong xã hội.
Cải cách công nghệ (technological innovation) đề cập đến quá trình phát triển và ứng dụng những phương pháp, sản phẩm hoặc quy trình mới, nhằm nâng cao hiệu suất hoặc nâng cao chất lượng trong các lĩnh vực khác nhau như công nghiệp, y tế và thông tin. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, với cách phát âm và viết tương tự. Cải cách công nghệ đóng vai trò quan trọng trong sự tiến bộ kinh tế và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



