Bản dịch của từ Techy trong tiếng Việt

Techy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Techy (Adjective)

tˌɛkˌi
tˈɛtʃi
01

(thông tục) kỹ thuật, thuộc hoặc liên quan đến công nghệ.

(informal) technical, of or related to technology.

Ví dụ

She's the go-to person for any techy issues in our group.

Cô ấy là người giải quyết mọi vấn đề công nghệ trong nhóm của chúng tôi.

The techy gadgets at the convention caught everyone's attention.

Các tiện ích công nghệ tại hội nghị đã thu hút sự chú ý của mọi người.

His techy knowledge impressed the social media team.

Kiến thức công nghệ của anh ấy đã gây ấn tượng với nhóm truyền thông xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/techy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Techy

Không có idiom phù hợp