Bản dịch của từ Teenage trong tiếng Việt
Teenage
Teenage (Adjective)
Teenage girls enjoy spending time with their friends after school.
Những cô gái tuổi teen thích dành thời gian với bạn bè sau giờ học.
He is a teenage pop singer who has gained popularity recently.
Anh ấy là một ca sĩ pop tuổi teen đã gây được sự phổ biến gần đây.
Teenage boys often face peer pressure in their social circles.
Những chàng trai tuổi teen thường phải đối mặt với áp lực từ bạn bè trong vòng xã hội của họ.
Dạng tính từ của Teenage (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Teenage Tuổi thiếu niên | - | - |
Từ "teenage" (tuổi teen) dùng để chỉ giai đoạn thanh thiếu niên, thường từ 13 đến 19 tuổi. Từ này được sử dụng để mô tả đặc điểm, hành vi và tâm lý của thanh niên trong độ tuổi này. Trong tiếng Anh, "teenage" được sử dụng chủ yếu ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường kết hợp với danh từ như "teenage years" (năm tuổi teen), trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng cụm từ "teen years" nhiều hơn.
Từ "teenage" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "teenager", được hình thành từ sự kết hợp của từ "teen", mang nghĩa từ 13 đến 19 tuổi, và hậu tố "age", có nghĩa là độ tuổi. Hậu tố "teen" xuất phát từ gốc tiếng Latinh "decem", nghĩa là mười, liên quan đến các số từ mười ba đến mười chín. Tính từ này phản ánh giai đoạn phát triển đặc trưng của thanh thiếu niên, khi mà con người trải qua nhiều biến đổi về thể chất và tâm lý.
Từ "teenage" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có nhiều nội dung liên quan đến tuổi thanh thiếu niên và các vấn đề xã hội liên quan. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như giáo dục, sức khỏe tâm thần, và hành vi xã hội của thanh thiếu niên. Situations phổ biến bao gồm thảo luận về sự phát triển, các hoạt động ngoại khóa, và những thách thức mà tuổi mới lớn phải đối mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp