Bản dịch của từ Teethe trong tiếng Việt
Teethe
Verb
Teethe (Verb)
tˈið
tˈið
Ví dụ
Babies teethe at around 6 months old.
Trẻ em mọc răng khoảng 6 tháng tuổi.
Parents often notice when babies teethe.
Phụ huynh thường nhận ra khi trẻ em mọc răng.
The teething process can be uncomfortable for infants.
Quá trình mọc răng có thể gây khó chịu cho trẻ sơ sinh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Teethe
Không có idiom phù hợp