Bản dịch của từ Teethe trong tiếng Việt

Teethe

Verb

Teethe (Verb)

tˈið
tˈið
01

Mọc hoặc cắt răng sữa.

Grow or cut milk teeth.

Ví dụ

Babies teethe at around 6 months old.

Trẻ em mọc răng khoảng 6 tháng tuổi.

Parents often notice when babies teethe.

Phụ huynh thường nhận ra khi trẻ em mọc răng.

The teething process can be uncomfortable for infants.

Quá trình mọc răng có thể gây khó chịu cho trẻ sơ sinh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Teethe

Không có idiom phù hợp