Bản dịch của từ Teethe trong tiếng Việt
Teethe
Teethe (Verb)
Babies teethe at around 6 months old.
Trẻ em mọc răng khoảng 6 tháng tuổi.
Parents often notice when babies teethe.
Phụ huynh thường nhận ra khi trẻ em mọc răng.
The teething process can be uncomfortable for infants.
Quá trình mọc răng có thể gây khó chịu cho trẻ sơ sinh.
Họ từ
Từ "teethe" chỉ hành động khi một đứa trẻ bắt đầu mọc răng, thường xảy ra trong giai đoạn từ 4 đến 7 tháng tuổi. Trong ngữ cảnh này, trẻ em có thể cảm thấy không thoải mái và quấy khóc do cảm giác đau hoặc ngứa nướu. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả trong ngữ viết lẫn ngữ nghĩa, và được sử dụng rộng rãi để mô tả quá trình phát triển tự nhiên của trẻ nhỏ.
Từ "teethe" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tǣthan", có liên quan đến tiếng Đức cổ "zōhan", đều có nghĩa là "mọc răng". Điều này liên quan đến quá trình trẻ nhỏ mọc răng sữa trong giai đoạn phát triển. Nguyên gốc từ Latin không được xác định rõ nhưng có thể liên quan đến các từ khác mô tả sự nhai hoặc ăn. Ý nghĩa hiện tại của "teethe" vẫn giữ nguyên liên quan đến sự phát triển răng miệng ở trẻ em.
Từ "teethe" chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự phát triển của trẻ em, đặc biệt là giai đoạn mọc răng. Trong bốn thành phần của IELTS, "teethe" không phải là một từ phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong phần Nói và Viết khi thảo luận về sức khỏe và sự phát triển của trẻ nhỏ. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các bài viết y học, các hướng dẫn chăm sóc trẻ em và các tình huống giáo dục nhằm nâng cao hiểu biết về quá trình này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp