Bản dịch của từ Telecast trong tiếng Việt
Telecast

Telecast (Noun)
Một chương trình truyền hình.
The telecast of the royal wedding attracted millions of viewers.
Bản truyền hình về đám cưới hoàng gia thu hút hàng triệu người xem.
The telecast of the charity event raised awareness about the cause.
Bản truyền hình về sự kiện từ thiện nâng cao ý thức về mục đích.
The telecast of the football match was interrupted by technical issues.
Bản truyền hình về trận đấu bóng đá bị gián đoạn vì vấn đề kỹ thuật.
Telecast (Verb)
Truyền qua truyền hình.
Transmit by television.
The local news station will telecast the event live tonight.
Trạm tin tức địa phương sẽ phát sóng sự kiện trực tiếp tối nay.
The concert will be telecast to millions of viewers worldwide.
Buổi hòa nhạc sẽ được phát sóng đến hàng triệu người xem trên toàn thế giới.
The documentary was telecast on multiple channels simultaneously.
Bộ phim tài liệu đã được phát sóng trên nhiều kênh cùng một lúc.
Dạng động từ của Telecast (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Telecast |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Telecasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Telecasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Telecasts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Telecasting |
Họ từ
"Telecast" là một từ ghép trong tiếng Anh, chỉ hành động phát sóng hình ảnh và âm thanh qua truyền hình. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh truyền thông và giải trí. "Telecast" có thể được phân biệt với các từ tương tự như "broadcast", nhưng thường tập trung hơn vào nội dung hình ảnh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết giống nhau; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ về ngữ điệu và nhấn trọng âm.
Từ "telecast" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa hai yếu tố "tele" (tiếng Hy Lạp "tēle", có nghĩa là "xa") và "cast" (tiếng Anh cổ "casten", có nghĩa là "phát sóng"). Thuật ngữ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, trong bối cảnh phát triển công nghệ truyền hình. Ngày nay, "telecast" chỉ hành động phát sóng một chương trình truyền hình hoặc sự kiện qua sóng điện, phản ánh sự phát triển trong công nghệ truyền thông và nhu cầu tiếp cận thông tin từ khoảng cách xa.
Từ "telecast" thường không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các tác phẩm viết, vì nó có phần hạn chế trong ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong phần Nghe và Nói, nơi liên quan đến mô tả chương trình truyền hình. Trong các tình huống chung, "telecast" thường được dùng trong báo chí và truyền thông, để chỉ việc phát sóng chương trình truyền hình trực tiếp hoặc ghi hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


