Bản dịch của từ Telegraphically trong tiếng Việt

Telegraphically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Telegraphically (Adverb)

01

Theo cách điện báo; một cách ngắn gọn hoặc súc tích.

In a telegraphic manner concisely or succinctly.

Ví dụ

She telegraphically explained her thoughts on social media trends.

Cô ấy giải thích ngắn gọn suy nghĩ về xu hướng truyền thông xã hội.

He did not telegraphically summarize the meeting's key points effectively.

Anh ấy không tóm tắt ngắn gọn các điểm chính của cuộc họp.

Did she telegraphically convey her ideas during the discussion?

Cô ấy có truyền đạt ý tưởng của mình ngắn gọn trong cuộc thảo luận không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Telegraphically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Telegraphically

Không có idiom phù hợp