Bản dịch của từ Telegraphically trong tiếng Việt
Telegraphically

Telegraphically (Adverb)
Theo cách điện báo; một cách ngắn gọn hoặc súc tích.
In a telegraphic manner concisely or succinctly.
She telegraphically explained her thoughts on social media trends.
Cô ấy giải thích ngắn gọn suy nghĩ về xu hướng truyền thông xã hội.
He did not telegraphically summarize the meeting's key points effectively.
Anh ấy không tóm tắt ngắn gọn các điểm chính của cuộc họp.
Did she telegraphically convey her ideas during the discussion?
Cô ấy có truyền đạt ý tưởng của mình ngắn gọn trong cuộc thảo luận không?
Họ từ
Từ "telegraphically" xuất phát từ danh từ "telegraph", có nghĩa là việc truyền tải thông tin qua điện tín một cách nhanh chóng và súc tích. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường chỉ cách diễn đạt ngắn gọn, cô đọng, thường thiếu các chi tiết hay sắc thái. Được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "telegraphically" không có sự khác biệt về ngữ nghĩa nhưng có thể chênh lệch trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "telegraphically" xuất phát từ gốc Latin "telegraphus", có nguồn gốc từ "tele-" (xa) và "grapho" (viết), ám chỉ đến việc truyền tải thông tin qua khoảng cách dài. Xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 với sự phát triển của điện tín, thuật ngữ này liên quan đến việc truyền đạt thông tin ngắn gọn, nhanh chóng. Ngày nay, "telegraphically" được sử dụng để chỉ hành động diễn đạt một cách súc tích và rõ ràng, tương tự như phương thức truyền tải của điện tín.
Từ "telegraphically" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hình thức truyền đạt thông tin ngắn gọn, không đầy đủ như trong văn học, nghệ thuật hoặc trong các tình huống giao tiếp chính thức. Cách diễn đạt này phản ánh sự tập trung vào nội dung thiết yếu, thường nhằm tăng tính rõ ràng và hiệu quả trong giao tiếp.