Bản dịch của từ Telemarket trong tiếng Việt

Telemarket

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Telemarket (Verb)

tɛləmˈɑɹkɪt
tɛləmˈɑɹkɪt
01

Để mua hoặc bán (hàng hóa) bằng cách tiếp thị qua điện thoại.

To buy or sell goods by telemarketing.

Ví dụ

Many companies telemarket their products during holiday seasons to increase sales.

Nhiều công ty tiếp thị qua điện thoại sản phẩm vào mùa lễ để tăng doanh số.

She does not telemarket for her business; she prefers face-to-face sales.

Cô ấy không tiếp thị qua điện thoại cho doanh nghiệp của mình; cô ấy thích bán hàng trực tiếp.

Do you think telemarketing is an effective way to reach customers?

Bạn có nghĩ rằng tiếp thị qua điện thoại là cách hiệu quả để tiếp cận khách hàng không?

Dạng động từ của Telemarket (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Telemarket

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Telemarketed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Telemarketed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Telemarkets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Telemarketing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/telemarket/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Telemarket

Không có idiom phù hợp