Bản dịch của từ Telemarket trong tiếng Việt
Telemarket

Telemarket (Verb)
Để mua hoặc bán (hàng hóa) bằng cách tiếp thị qua điện thoại.
To buy or sell goods by telemarketing.
Many companies telemarket their products during holiday seasons to increase sales.
Nhiều công ty tiếp thị qua điện thoại sản phẩm vào mùa lễ để tăng doanh số.
She does not telemarket for her business; she prefers face-to-face sales.
Cô ấy không tiếp thị qua điện thoại cho doanh nghiệp của mình; cô ấy thích bán hàng trực tiếp.
Do you think telemarketing is an effective way to reach customers?
Bạn có nghĩ rằng tiếp thị qua điện thoại là cách hiệu quả để tiếp cận khách hàng không?
Dạng động từ của Telemarket (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Telemarket |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Telemarketed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Telemarketed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Telemarkets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Telemarketing |
Từ "telemarket" là một động từ chỉ hành động tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ qua điện thoại. Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, chỉ việc thực hiện các cuộc gọi nhằm mục đích bán hàng hoặc quảng cáo. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ (American English) cũng sử dụng từ này nhưng có thể nhấn mạnh nhiều hơn về các chiến lược bán hàng từ xa qua điện thoại. Sự khác biệt trong cách phát âm giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở nhấn âm và một số âm tiết có thể được phát âm khác.
Từ "telemarket" được hình thành từ hai thành phần: "tele-" và "market". "Tele-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "tēle", nghĩa là "xa", trong khi "market" bắt nguồn từ tiếng Latin "mercatus", có nghĩa là "thị trường" hoặc "giao dịch". Sự kết hợp này thể hiện hình thức giao dịch qua khoảng cách, phản ánh sự chuyển mình trong thương mại từ phương thức truyền thống sang hình thức tiếp thị từ xa. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc quảng bá sản phẩm và dịch vụ qua điện thoại, phù hợp với xu hướng tiêu dùng trong thời đại công nghệ số.
Từ "telemarket" thường xuất hiện trong bối cảnh thương mại và tiếp thị, đặc biệt liên quan đến việc bán hàng qua điện thoại. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu được thấy trong phần Nghe và Đọc liên quan đến các chủ đề kinh doanh và thị trường. Ngoài ra, "telemarket" được sử dụng phổ biến trong các tình huống mô tả hoạt động tiếp thị từ xa và nghiên cứu thị trường, thường nhấn mạnh sự phát triển của công nghệ thông tin trong giao dịch thương mại.