Bản dịch của từ Telemarketing trong tiếng Việt

Telemarketing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Telemarketing (Noun)

tɛləmˈɑɹkətɪŋ
tˈɛlɪmʌɹkɪtiŋ
01

Tiếp thị hàng hóa hoặc dịch vụ bằng các cuộc gọi điện thoại, thường là không được yêu cầu, tới khách hàng tiềm năng.

The marketing of goods or services by means of telephone calls typically unsolicited to potential customers.

Ví dụ

Telemarketing often annoys people during dinner time, disrupting family conversations.

Tiếp thị qua điện thoại thường làm phiền mọi người trong bữa tối.

Many people do not enjoy telemarketing calls from unknown numbers.

Nhiều người không thích các cuộc gọi tiếp thị qua điện thoại từ số lạ.

Is telemarketing an effective way to reach potential customers in 2023?

Liệu tiếp thị qua điện thoại có phải là cách hiệu quả để tiếp cận khách hàng tiềm năng vào năm 2023 không?

Dạng danh từ của Telemarketing (Noun)

SingularPlural

Telemarketing

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/telemarketing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp