Bản dịch của từ Telemetry trong tiếng Việt
Telemetry

Telemetry (Noun)
Quá trình ghi và truyền các số đọc của một thiết bị.
The process of recording and transmitting the readings of an instrument.
Telemetry helps track social media engagement for brands like Nike.
Telemetry giúp theo dõi sự tương tác trên mạng xã hội cho các thương hiệu như Nike.
Many people do not understand how telemetry works in social studies.
Nhiều người không hiểu cách thức hoạt động của telemetry trong nghiên cứu xã hội.
Does telemetry improve our understanding of social behavior patterns?
Liệu telemetry có cải thiện hiểu biết của chúng ta về các mẫu hành vi xã hội không?
Telemetry là thuật ngữ chỉ sự thu thập, truyền đạt và phân tích dữ liệu từ xa, thường được áp dụng trong các lĩnh vực như y tế, không gian và môi trường. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hệ thống cảm biến đo lường các thông số như nhiệt độ, áp suất và nhịp tim, sau đó truyền thông tin đến các thiết bị nhận. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "telemetry" duy trì cùng một ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm thường nhấn vào âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh và thứ nhất trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "telemetry" xuất phát từ tiếng Latin "tele-", có nghĩa là "xa", và "metriā", nghĩa là "đo lường". Xuất hiện lần đầu vào đầu thế kỷ 20, từ này được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và y học để chỉ quá trình đo lường và truyền tải dữ liệu từ xa. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với việc giám sát thông tin từ những thiết bị hoặc hệ thống, phản ánh sự phát triển công nghệ và nhu cầu thiết yếu trong việc thu thập dữ liệu từ khoảng cách lớn.
Từ "telemetry" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong các băng ghi âm liên quan đến khoa học và công nghệ. Trong phần Đọc, "telemetry" thường được đề cập trong các văn bản kỹ thuật hoặc nghiên cứu. Trong phần Nói và Viết, từ này xuất hiện khi thảo luận về công nghệ hiện đại hoặc trong ngữ cảnh điều trị y tế. Trong các ngữ cảnh khác, "telemetry" thường được sử dụng trong ngành hàng không và viễn thông để mô tả quá trình thu thập và truyền tải dữ liệu từ xa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp