Bản dịch của từ Telephone book trong tiếng Việt

Telephone book

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Telephone book (Noun)

01

Danh sách in các số điện thoại cho một khu vực cụ thể.

A printed list of phone numbers for a particular area.

Ví dụ

I found the telephone book in the community center last week.

Tôi đã tìm thấy cuốn sổ điện thoại ở trung tâm cộng đồng tuần trước.

They do not use the telephone book anymore for finding numbers.

Họ không còn sử dụng cuốn sổ điện thoại để tìm số nữa.

Is the telephone book still available at the local library?

Cuốn sổ điện thoại có còn có ở thư viện địa phương không?

Telephone book (Idiom)

01

Danh sách in các số điện thoại cho một khu vực cụ thể.

A printed list of phone numbers for a particular area.

Ví dụ

I found Sarah's number in the telephone book yesterday.

Tôi đã tìm thấy số của Sarah trong danh bạ điện thoại hôm qua.

I don't use the telephone book; I prefer online directories.

Tôi không sử dụng danh bạ điện thoại; tôi thích các danh bạ trực tuyến.

Is the telephone book still useful for finding numbers today?

Danh bạ điện thoại vẫn còn hữu ích để tìm số hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Telephone book cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Telephone book

Không có idiom phù hợp