Bản dịch của từ Telephone book trong tiếng Việt
Telephone book
Telephone book (Noun)
Danh sách in các số điện thoại cho một khu vực cụ thể.
A printed list of phone numbers for a particular area.
I found the telephone book in the community center last week.
Tôi đã tìm thấy cuốn sổ điện thoại ở trung tâm cộng đồng tuần trước.
They do not use the telephone book anymore for finding numbers.
Họ không còn sử dụng cuốn sổ điện thoại để tìm số nữa.
Is the telephone book still available at the local library?
Cuốn sổ điện thoại có còn có ở thư viện địa phương không?
Telephone book (Idiom)
Danh sách in các số điện thoại cho một khu vực cụ thể.
A printed list of phone numbers for a particular area.
I found Sarah's number in the telephone book yesterday.
Tôi đã tìm thấy số của Sarah trong danh bạ điện thoại hôm qua.
I don't use the telephone book; I prefer online directories.
Tôi không sử dụng danh bạ điện thoại; tôi thích các danh bạ trực tuyến.
Is the telephone book still useful for finding numbers today?
Danh bạ điện thoại vẫn còn hữu ích để tìm số hôm nay không?
Từ "telephone book" (sổ điện thoại) chỉ tệp tài liệu chứa danh sách các số điện thoại của cá nhân hoặc tổ chức, thường được sắp xếp theo thứ tự chữ cái. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ở Mỹ, người ta thường gọi là "phone book", thể hiện sự tóm gọn hơn. Sự sử dụng ngày càng giảm trong thời đại số, khi thông tin liên lạc chuyển sang các nền tảng trực tuyến.
Từ "telephone book" có nguồn gốc từ hai phần: "telephone" và "book". "Telephone" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "tēle" (xa) và "phonē" (âm thanh), được phát triển trong thế kỷ 19 để chỉ thiết bị truyền tải âm thanh ở khoảng cách xa. "Book" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bōc", mang ý nghĩa là một tập hợp thông tin. Kết hợp lại, "telephone book" chỉ sách chứa danh sách số điện thoại, phản ánh sự phát triển trong việc quản lý thông tin liên lạc.
"Telephone book" là thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất xuất hiện tương đối cao do liên quan đến thông tin liên lạc và dịch vụ cộng đồng. Trong bối cảnh thực tiễn, từ ngữ này thường được sử dụng khi nói về danh bạ điện thoại, các dịch vụ tìm kiếm số điện thoại, hoặc trong các cuộc thảo luận về chuyển đổi sang công nghệ số. Sự giảm sút trong việc sử dụng danh bạ điện thoại truyền thống cũng xuất hiện trong một số văn bản phân tích xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp