Bản dịch của từ Televisual trong tiếng Việt

Televisual

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Televisual (Adjective)

tɛlɪvˈɪʒʊl
tɛlɪvˈɪʒʊl
01

Liên quan đến hoặc phù hợp với truyền hình.

Relating to or suitable for television.

Ví dụ

Her televisual appearance boosted her popularity among young viewers.

Sự xuất hiện trên truyền hình của cô ấy đã tăng cường độ phổ biến trong số khán giả trẻ.

The show received negative reviews for its lack of televisual appeal.

Chương trình nhận được những đánh giá tiêu cực vì thiếu sức hấp dẫn trên truyền hình.

Is this movie considered televisual enough for the target audience?

Liệu bộ phim này có đủ phù hợp với khán giả mục tiêu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/televisual/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Televisual

Không có idiom phù hợp