Bản dịch của từ Telling off trong tiếng Việt
Telling off
Telling off (Phrase)
The teacher is telling off John for being late again.
Giáo viên đang la mắng John vì đến muộn lần nữa.
She is not telling off her friend for the bad behavior.
Cô ấy không la mắng bạn mình vì hành vi xấu.
Is the manager telling off the employees for their mistakes?
Giám đốc có đang la mắng nhân viên vì những sai sót không?
"Telling off" là một cụm danh từ trong tiếng Anh, chỉ hành động khiển trách hoặc chỉ trích ai đó về hành vi không đúng mực. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức và mang ý nghĩa tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh, "telling off" có thể thể hiện sự nghiêm khắc hơn so với cách sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, nơi mà các từ ngữ như "scolding" hoặc "reprimanding" được ưu tiên hơn. Người nói có thể sử dụng giọng điệu khác nhau tùy vào văn cảnh và mối quan hệ với đối tượng bị khiển trách.
Cụm từ "telling off" có nguồn gốc từ động từ "tell", xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "tellan", có nghĩa là "kể lại, báo cáo". Thuật ngữ này đã phát triển theo thời gian để chỉ hành động chỉ trích hay khiển trách một ai đó một cách mạnh mẽ. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất mạnh mẽ của việc thông báo hoặc diễn đạt ý kiến, từ việc chỉ đơn giản là truyền đạt thông tin đến việc thể hiện sự không đồng tình hoặc yêu cầu hành vi thay đổi.
"Câu nói 'telling off' thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh miêu tả hành động phê bình hoặc nhắc nhở. Trong văn cảnh hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc một người bày tỏ sự không hài lòng hoặc chỉ trích người khác, thường trong các mối quan hệ cá nhân như gia đình hoặc bạn bè. Sự phổ biến của nó trong giao tiếp không chính thức thể hiện nét văn hóa giao tiếp chỉ trích và nhắc nhở trong xã hội".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp