Bản dịch của từ Telling off trong tiếng Việt

Telling off

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Telling off (Phrase)

tˈɛlɨŋ ˈɔf
tˈɛlɨŋ ˈɔf
01

La mắng hoặc khiển trách ai đó.

To scold or reprimand someone.

Ví dụ

The teacher is telling off John for being late again.

Giáo viên đang la mắng John vì đến muộn lần nữa.

She is not telling off her friend for the bad behavior.

Cô ấy không la mắng bạn mình vì hành vi xấu.

Is the manager telling off the employees for their mistakes?

Giám đốc có đang la mắng nhân viên vì những sai sót không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Telling off cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Telling off

Không có idiom phù hợp