Bản dịch của từ Temerity trong tiếng Việt
Temerity
Temerity (Noun)
Quá tự tin hoặc táo bạo; sự táo bạo.
Excessive confidence or boldness audacity.
Her temerity in speaking out impressed the audience at the conference.
Sự táo bạo của cô ấy khi phát biểu đã gây ấn tượng với khán giả tại hội nghị.
Many people do not admire his temerity in challenging authority.
Nhiều người không ngưỡng mộ sự táo bạo của anh ấy khi thách thức quyền lực.
Is his temerity a sign of confidence or recklessness in discussions?
Sự táo bạo của anh ấy có phải là dấu hiệu của sự tự tin hay liều lĩnh trong các cuộc thảo luận không?
Dạng danh từ của Temerity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Temerity | Temerities |
Họ từ
Từ “temerity” là danh từ trong tiếng Anh, chỉ sự liều lĩnh hoặc táo bạo, thường thể hiện qua hành động mạo hiểm mà không cân nhắc đến hậu quả. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "temeritas", nghĩa là sự thiếu thận trọng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, trong văn nói, "temerity" thường ít được sử dụng, với tần suất xuất hiện cao hơn trong văn viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật.
Từ "temerity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "temeritas", có nghĩa là sự táo bạo, liều lĩnh. Từ này được hình thành từ gốc "temere", nghĩa là "một cách ngẫu nhiên" hoặc "bất cẩn". Xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, "temerity" diễn tả một sự liều lĩnh nhưng thiếu suy nghĩ, thường mang hàm ý tiêu cực về sự thiếu thận trọng. Ý nghĩa này phản ánh lịch sử ngôn ngữ của từ trong việc chỉ trích những hành động thiếu cân nhắc do sự tự tin thái quá.
Từ "temerity", mang nghĩa là sự liều lĩnh hoặc bản lĩnh, ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, thường thấy trong ngữ cảnh viết luận. Trong các bài kiểm tra nói và nghe, từ này cũng không phổ biến. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong văn chương hoặc các bài phân tích chính trị, nơi có sự nhấn mạnh đến hành động dũng cảm hoặc thiếu thận trọng. Trong giao tiếp hàng ngày, "temerity" hiếm khi xuất hiện do tính chất trang trọng của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp