Bản dịch của từ Temperance trong tiếng Việt

Temperance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Temperance (Noun)

tˈɛmpɚns
tˈɛmpəɹns
01

Kiêng uống rượu.

Abstinence from alcoholic drink.

Ví dụ

Temperance is important for maintaining a healthy lifestyle.

Sự kiêng rượu quan trọng để duy trì lối sống lành mạnh.

Some people struggle with temperance and face health issues.

Một số người gặp khó khăn với việc kiêng rượu và gặp vấn đề sức khỏe.

Is temperance a common practice in your culture?

Việc kiêng rượu có phổ biến trong văn hóa của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/temperance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] In America, most police shootings were done by male officers, so many experts argue for the addition of more female officers to aggressive police behaviour [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
[...] It's quite obvious, as I believe the ageing process is doing its job, so I kept repeating everything to her and tried not to lose my [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new

Idiom with Temperance

Không có idiom phù hợp