Bản dịch của từ Temperance trong tiếng Việt
Temperance

Temperance (Noun)
Kiêng uống rượu.
Abstinence from alcoholic drink.
Temperance is important for maintaining a healthy lifestyle.
Sự kiêng rượu quan trọng để duy trì lối sống lành mạnh.
Some people struggle with temperance and face health issues.
Một số người gặp khó khăn với việc kiêng rượu và gặp vấn đề sức khỏe.
Is temperance a common practice in your culture?
Việc kiêng rượu có phổ biến trong văn hóa của bạn không?
Họ từ
Temperance là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "temperantia", thường được sử dụng để chỉ sự kiềm chế, điềm tĩnh và khả năng tự kiểm soát hành vi, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến rượu hay chất kích thích. Trong văn hóa phương Tây, từ này thường gắn liền với phong trào chống say xỉn vào thế kỷ 19. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “temperance” được sử dụng giống nhau, nhưng trong một số bối cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn đến các phong trào xã hội liên quan đến rượu.
Từ "temperance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "temperantia", xuất phát từ động từ "temperare", nghĩa là "kết hợp" hoặc "điều chỉnh". Từ này ban đầu đề cập đến việc quản lý các yếu tố đối kháng để đạt được sự cân bằng. Qua thời gian, "temperance" đã được sử dụng chủ yếu để chỉ sự kiềm chế trong việc tiêu thụ rượu và các loại chất kích thích khác. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với khái niệm về sự tự chủ và một lối sống có chừng mực.
Từ "temperance" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến lối sống lành mạnh và quản lý cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến đạo đức, triết lý sống, và văn hóa uống rượu, diễn tả việc kiềm chế hoặc kiểm soát ham muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

